CÙI CHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÙI CHỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcùi chỏelbowkhuỷu taycùi chỏkhủy tayelbowskhuỷu taycùi chỏkhủy tay
Ví dụ về việc sử dụng Cùi chỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cùidanh từpulpleperelbowschỏdanh từelbowschỏđộng từpointed STừ đồng nghĩa của Cùi chỏ
khuỷu tay elbow cúi chàocúi đầuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cùi chỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cùi Chỏ Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cùi Chỏ" - Là Gì? - Vtudien
-
'cùi Chỏ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CÙI CHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Cùi Chỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Elbow | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt - Cùi Chỏ Là Gì?
-
Cùi Chỏ
-
Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cùi Chỏ Là Cái Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Cùi Chỏ Nghĩa Là Gì?
-
Top 14 Cùi Chỏ Là Gì
-
Top 14 Cùi Chỏ Là Cái Gì
-
Hay Mỏi Cùi Chỏ Tay, Duỗi Mạnh Có Tiếng Lọc Cọc Là Triệu Chứng Gì ...