Từ điển Tiếng Việt "cùi Chỏ" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cùi chỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cùi chỏ
- d. (ph.). Cùi tay.
dt. Khuỷu ở cánh tay khi co: Đánh bằng cùi chỏ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcùi chỏ
cùi chỏ- noun
- Elbow
Từ khóa » Cùi Chỏ Dịch Là Gì
-
'cùi Chỏ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CÙI CHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Cùi Chỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Elbow | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt - Cùi Chỏ Là Gì?
-
CÙI CHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cùi Chỏ
-
Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cùi Chỏ Là Cái Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Cùi Chỏ Nghĩa Là Gì?
-
Top 14 Cùi Chỏ Là Gì
-
Top 14 Cùi Chỏ Là Cái Gì
-
Hay Mỏi Cùi Chỏ Tay, Duỗi Mạnh Có Tiếng Lọc Cọc Là Triệu Chứng Gì ...