Cũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cũi" thành Tiếng Anh
cage, kennel, topless cage là các bản dịch hàng đầu của "cũi" thành Tiếng Anh.
cũi + Thêm bản dịch Thêm cũiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cage
nounNgày bầu cử, hắn sẽ ở trong một chiếc cũi, như khỉ.
He sees election day, it'll be from inside a cage, like a monkey.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
kennel
nounCon dã thú này đáng lẽ phải bị xích chặt ở trong cũi!
That beast is supposed to be chained in the kennels!
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
topless cage
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cũi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cũi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Cũi Tiếng Anh
-
Giường Cũi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI CŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI CŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Dành Cho Em Bé - LeeRit
-
CÁI CŨI - Translation In English
-
Cái Cũi Tiếng Anh Là Gì | Giới-trẻ.vn
-
'cũi' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Phòng Em Bé – Baybe's Room - Alokiddy
-
Crib | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Dành Cho Em Bé
-
Nghĩa Của Từ : Crib | Vietnamese Translation
-
Cái Cũi Tiếng Anh Là Gì | Xế-yê