Cụm Từ Chỉ Bầy đàn - Tài Liệu Học Tiếng Anh

  • Trang chủ
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Tài Liệu Học Tiếng Anh

Tài Liệu Học Tiếng Anh

Tổng hợp tài liệu học tiếng Anh cho học sinh, sinh viên

Cụm từ chỉ bầy đàn

1. Herd = a group of cattle (một nhóm gia súc )

2. Pride = a group of lions (một bầy sư tử )

3. School = a group of whales (một bầy cá voi )

4. Troop = a group of monkey (một bầy khỉ )

5. Flock = a group of sheep or goats ( một bầy cừu hoặc dê )

pdf3 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 10620 | Lượt tải: 0download Bạn đang xem nội dung tài liệu Cụm từ chỉ bầy đàn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên CỤM TỪ CHỈ BẦY ĐÀN 1. Herd = a group of cattle (một nhóm gia súc ) 2. Pride = a group of lions (một bầy sư tử ) 3. School = a group of whales (một bầy cá voi ) 4. Troop = a group of monkey (một bầy khỉ ) 5. Flock = a group of sheep or goats ( một bầy cừu hoặc dê ) 6. An army of soldiers :một toán lính 7. A band of robbers : một băng cướp 8. A body of men ; môt nhóm đàn ông 9.A bevy of girls : một nhóm con gái 10. A bunch of crooks : một băng lừa đảo 11. A choir of singers : một đội hợp xướng 12. A crew of sailers : một đội thủy thủ 13. A pack of thieves : một băng trộm 14. A patrol of policemen : một toán cảnh sát 15. TROOP OF SOLDIERS : MỘT TOÁN LÍNH 16. A brood of chickens : một bầy gà 17. A flock of birds một đàn chim 18. A hive of bees : một đàn ong 19. A litter of puppies : một lứa chó con 20. A nest of mice : một ổ chuột 21. A pack of wolves : một bầy sói 22. A plague /swarm of insects : môt đám côn trùng 23. A shoal of fish : một đàn cá 24. An album of stamps : một bộ tem 25. An basket of fruit :một rổ trái cây 26 A bouquet og flowers : một vòng hoa 27. A bowl of rice : mộttô cơm 28. A bunch of banana : môt buồng chuối 29. A bunch of flowers : môt bó hoa 30. A cloud of dust : một đám bụi 31. A comb of banana : mộ nải chuối 32. A fall of rain : mộ trận mưa 33. A fleet of ship : một đoàn tàu 34. A flight of stairs : một dãy bậc thang 35. A mass of hair : một mớ tóc 36. A pack of card : một bộ bài 37 A pencil of rays : một chùm tia sáng 38 A range of mountain ; một dãy nuối 39. A set of tool : một bộ dụng cụ 40. A series of events : mộ chuổi các sự kiện 51. A shower of rain : một trận mưa

File đính kèm:

  • pdfcum_tu_chi_bay_dan_2336.pdf
Tài liệu liên quan
  • Những mẫu câu hỏi thông dụng trong tiếng anh

    36 trang | Lượt xem: 1386 | Lượt tải: 2

  • Bài giảng Unit 13: Films & cinema

    38 trang | Lượt xem: 1646 | Lượt tải: 1

  • Argumentative essay

    34 trang | Lượt xem: 1323 | Lượt tải: 0

  • Tính từ - Adjective (Adj)

    9 trang | Lượt xem: 1472 | Lượt tải: 1

  • Các chủ đề tiếng Anh

    3 trang | Lượt xem: 1396 | Lượt tải: 0

  • Verb + noun collocations

    7 trang | Lượt xem: 1605 | Lượt tải: 0

  • 400 câu giao tiếp Tiếng anh thông dụng

    17 trang | Lượt xem: 1273 | Lượt tải: 2

  • Work Advice

    6 trang | Lượt xem: 1485 | Lượt tải: 0

  • Vocabulary - Flashcards

    51 trang | Lượt xem: 1640 | Lượt tải: 2

  • Phân biệt None và Neither

    3 trang | Lượt xem: 3228 | Lượt tải: 0

Copyright © 2024 Eng.vn - Những bài sáng kiến kinh nghiệm mầm non hay nhất, Tổng hợp đề thi hay

Eng.vn on Facebook Follow @Eng.vn

Từ khóa » đàn Vịt Tiếng Anh Là Gì