Thú Vị Với Danh Từ Tập Hợp Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Thú vị với danh từ tập hợp trong tiếng Anh
Ở tiếng Việt, chúng ta có rất nhiều cách nói cho nhóm người và nhóm đông các loài động vật. Vậy phải làm sao khi muốn truyền tải điều đó bằng tiếng Anh?! Bài viết sau đây sẽ giới thiệu cho bạn 1 số cách nói về nhóm người, bầy đàn động vật giúp bài nói, bài viết của bạn thêm sinh động và gây hứng thú nhé.
A - Chỉ bầy đàn, nhóm đông động vật:
1. a herb of cattle - một đàn gia súc
2. a troop of monkeys - một bầy, đàn khỉ
3. a farrow of pigs - một lứa heo
4. a pride of lions - một bầy sư tử
5. a school of whales - một đàn cá voi
6. a flock of sheep - một bầy, đàn cừu
7. a brood / a clutch of chickens - một ổ / một lứa gà
8. a flock of goats - một bầy, đàn dê
9. a herd of deer : một đàn nai
10. a flock of birds - một đàn chim
11. a hive / a swarm of bees - một đàn ong
12. a litter of puppies - một đàn chó con
13. a nest of mice - một ổ chuột
14. a pack of wolves - một bầy sói
15. a colony / an army of ants - một đàn kiến
16. a pod / a school of fish - một đàn cá
17. a plague / a swarm of insects - một đám côn trùng
B - Chỉ nhóm người:
1. an army/ a troop of soliders - một toán lính
2. a band of robbers - một băng cướp
3. a body of men - một nhóm đàn ông
4. a bevy of girls - một nhóm con gái
5. a bunch of crooks - một băng lừa đảo
6. a choir of singers - một dàn hợp xướng
7. a crew of sailers - một đội, nhóm thủy thủ
8. a pack of thieves - một băng trộm
9. a patrol of policemen - một nhóm cảnh sát
C.Các danh từ tập hợp khác mà bạn quan tâm:
1.A bowl of rice : một tô cơm
2.A bunch of banana : môt buồng chuối
3.A bunch of flowers : môt bó hoa
4.A cloud of dust : một đám bụi
5.A comb of banana : một nải chuối
6.A fall of rain : mộ trận mưa
7.A fleet of ship : một đoàn tàu
8.A flight of stairs : một dãy bậc thang
9.A mass of hair : một mớ tóc
10.A pack of card : một bộ bài
11.A pencil of rays : một chùm tia sáng
12.A range of mountain: một dãy núi
13.A set of tool : một bộ dụng cụ
14.A series of events : một chuổi các sự kiện
15.A shower of rain : một trận mưa
>> Xem thêm: THÀNH NGỮ: (TO BE ) UNDER THE WEATHER
Nguồn: Sưu tầm
You Might Also Like- Bring và Take phân biệt như thế nào nhỉ?
- 13 CẤU TRÚC ĐẶC BIỆT VỚI TO-VERB VÀ VERB-ING
- 35 CỤM TỪ HAY VỀ HOẠT ĐỘNG CƠ THỂ NGƯỜI
- Waste time hay Kill time?
- Trộm vía tiếng Anh nói thế nào nhỉ?
Từ khóa » đàn Vịt Tiếng Anh Là Gì
-
đàn Vịt In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÀN VỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
7 * TỪ CHỈ "BẦY", "ĐÀN" TRONG... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Vịt đàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trứng Hoá đàn Vịt, Nạc Hoá đàn Lợn Dịch Thế Nào? [Lưu Trữ]
-
Meaning Of 'vịt đàn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Cụm Từ Chỉ Bầy đàn - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Skein Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BẦY ĐÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh - Từ đàn Vịt Trời đang Bay Dịch Là Gì
-
Mơ Thấy đàn Vịt Con
-
Đàn Vịt Bơi Qua Sông - Tuổi Trẻ Online