acceptance. His views never gained acceptance among the broader community. concordance formal. The study shows strong concordance between patient health and patient happiness. assent formal. The bill received royal assent. consent. I give my consent to the marriage. sanction. ... consensus. ... unanimity formal. ... solidarity.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · agreement ý nghĩa, định nghĩa, agreement là gì: 1. the situation in which people have ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (8) Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó. Cùng tìm hiểu về Agree và cấu trúc In Agreement ... Agreement là gì? · Agree nghĩa là gì? · Cấu trúc To be in agreement with
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Chữ agree cũng gây không ít khó khăn cho người học tiếng Anh, bởi agree đi cùng với các giới từ with, to, on, about và vì ... cách dùng của agree on... · To agree with someone about...
Xem chi tiết »
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement) là một trong những ... Về nguyên tắc chung, chủ ngữ số ít đi cùng động từ số ít (động từ thêm ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên Agree có nhiều hơn một cách ghép giữa động từ này với các giới từ phía sau và tùy vào hoàn ... Agree rất hiếm khi đi với một tân ngữ trực tiếp.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận. by mutural agreement — theo sự thoả thuận chung · Sự phù hợp, sự hoà hợp. to be in ... Bị thiếu: cụm đi
Xem chi tiết »
Thôi bỏ qua đi. I think we're going to have to agree to disagree. Tôi nghĩ giờ đành phải chịu là hai ta bất đồng ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · E.g: A number of students are going to the class picnic. (Rất nhiều sinh viên sẽ đi picnic cùng lớp.) The number of days ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2017 · Hợp đồng là chủ đề rất hay gặp trong TOEIC. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến chủ đề này. polyad. Contract: Sign a contract: Ký hợp ...
Xem chi tiết »
"Không dễ dàng để đồng ý với một người không sẵn sàng thỏa hiệp hoặc đi đến một loại đồng thuận nào đó." “I don't agree with Philips on many things.” “Tôi không ...
Xem chi tiết »
These Terms and Conditions (the “Agreement”) shall apply to the customer ... phương thức điện tử từ Hệ thống, và liên hệ với Người mua theo cách thức đã ...
Xem chi tiết »
My people and I have come to an agreement which satisfies us both. · Ta và thần dân của ta đã đi tới một thỏa hiệp khiến.
Xem chi tiết »
Năm 2008 Việt Nam đã đi đến thỏa thuận với Hoa Kỳ về việc ban hành giấy tờ đi lại cho những người đang bị trục xuất. In 2008 Vietnam came to an agreement ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Tuy nhiên khi đi cùng với các giới từ, Agree có các cấu trúc khác nhau ... Cụm giới từ trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập có đáp án ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ đi Với Agreement
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ đi với agreement hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu