3 thg 8, 2022 · Các cụm từ với admission · admission decision. Thus, the conditional (on the admission decision) effect is estimated. · admission fee · admission ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · We want to encourage greater age diversity in university admissions. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Admission" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: admission có nghĩa là gì? A: In that case it means letting applicants into the college.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'admission' trong từ điển Lạc Việt. ... But admission is much more common in the sense "a fee paid for the right of entry": The admission ...
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "admission": sự cho vào, nạp, nhập viện. ... Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ... Cụm từ tương tự.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ admission trong Tiếng Việt - @admission /əd'miʃn/* danh từ- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp=to get admission to the Academy+ được nhận ...
Xem chi tiết »
3. Các cụm từ thông dụng với APPLICATION trong Tiếng Anh · You should install enterprise applications on your smartphone, so it will be more convenient for your ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2021 · ADMISSION | ADMITTANCE · Theo The Chicago Manual of Style · So sánh với các từ điển:.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · – What's the admission? – L 3 a head. Tiền vào cửa bao nhiêu? – 3 bảng 1 người. (Không dùng *admittance*). dich tieng lao sang ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Admissions lớn universities và colleges are an examination organized by the Ministry of Education và Training every year. From 2015, the high ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2021 · admission là Nour và tickets cũng là Nour. N+N cũng được ạ? TAMN trả lời: Chào bạn,. Được nhé bạn, và đây là khái niệm Danh từ bổ nghĩa cho ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2022 · Với các sinh viên theo học kinh doanh thì MBA Admission Essay là bài ... ví dụ điển hình từ cuộc sống, không sử dụng các cụm từ chung chung.
Xem chi tiết »
The admission process involves filling out an application form and being interviewed by the principal and teachers. more_vert.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Application Form là gì và cấu trúc cụm từ Application Form trong câu Tiếng Anh 2022 · 1. Application Form nghĩa là gì? · 2. Cấu trúc và cách dùng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Với Admission
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ với admission hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu