7 ngày trước · Các từ thường được sử dụng cùng với agreement. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. absence of agreement. In that position ...
Xem chi tiết »
This is a value at which a party's gain from the transaction is equal to her best alternative to a negotiated agreement. Từ Cambridge English Corpus · operating ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (8) Cụm từ này khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ... khen ngợi hay đồng ý với ý kiến hoặc việc làm của một ai đó. Agreement là gì? · Agree nghĩa là gì? · Cấu trúc To be in agreement with
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2021 · She definitely agrees with me. (Cô ấy nhất định đồng ý với tôi.) · I agree to the terms of the contract. (Tôi đồng ý với những điều khoản của hợp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) ví dụ: i) I agree with you. Tôi đồng ý với bạn. ii) “She's definitely the right ... cách dùng của agree on... · To agree with someone about...
Xem chi tiết »
(Hình ảnh minh họa cụm từ Entire Agreement trong câu tiếng Anh) · Không chỉ từ vựng tiếng Anh mà ngay cả nghĩa tiếng Việt của Entire Agreement cũng khá xa lạ với ...
Xem chi tiết »
I agree with my mother about most things. (Tôi đồng ý với mẹ về hầu hết mọi thứ.) · I don't agree with hunting. (Tôi không đồng ý với nạn săn bắn) · I do not ...
Xem chi tiết »
“It is not easy to agree with someone unwilling to compromise or come to some kind of consensus.” "Không dễ dàng để đồng ý với một người không sẵn sàng thỏa ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Agreement" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: "20. This agreement shall ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với subject/verb agreement .
Xem chi tiết »
I couldn't agree with you more. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa). You're absolutely right.
Xem chi tiết »
in agreement bằng Tiếng Việt · in agreement · bản dịch in agreement · Bản dịch máy · Cụm từ tương tự · Ví dụ.
Xem chi tiết »
In accordance with our verbal agreements, we are sending you the contract for your signature. Như đã thỏa thuận bằng lời, chúng tôi xin gửi hợp đồng cho ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận. by mutural agreement — theo sự thoả thuận chung · Sự phù hợp, sự hoà hợp. to be in ... Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · Ví dụ: I agree with you! Tôi đồng ý với bạn! 3. Từ trái nghĩa với “Agree”. Để tạo từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
3.1. Khi chủ ngữ là các danh từ được nối với nhau bởi : as well as, with, together with,… S1 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Với Agreement
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ với agreement hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu