In Agreement Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "in agreement" thành Tiếng Việt
hòa hợp là bản dịch của "in agreement" thành Tiếng Việt.
in agreement + Thêm bản dịch Thêm in agreementTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hòa hợp
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " in agreement " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "in agreement" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cụm Từ Với Agreement
-
Ý Nghĩa Của Agreement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Cụm Từ Với Agreement - Cambridge Dictionary
-
Agreement Là Gì? Cấu Trúc In Agreement With - FindZon
-
Các Cụm Từ Với Agree: Agree With, Agree To, Agree On Và Agree About
-
10 Cách Dùng Agree On, Agree To, Agree With, Agree About
-
Entire Agreement Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Entire ... - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Agree Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Agree Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Agreement" | HiNative
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cách Đồng ý Và Bất đồng - LeeRit
-
Nghĩa Của "agreement" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Agreement - Wiktionary Tiếng Việt
-
Agree Là Gì? Disagree Là Gì? Nghĩa Của Cụm Từ “Agree To ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Hòa Hợp Chủ Vị - Subject + Verb Agreement