CỨNG CỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CỨNG CỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từcứng cỏitoughkhó khăncứng rắnkhắc nghiệtrất khókhó nhằndaithật khócứng cỏistrong-willedmạnh mẽý chí mạnh mẽcứng cỏihardenedcứngcứng lạilàm cứngchai đástrong-mindedmạnh mẽcứng cỏia tungsten-typestubbornnesssự bướng bỉnhsự cứng đầusự ngoan cốtính bướng bỉnhsự cố chấpsự cứng cỏiương ngạnhhardness of heartcứng lòng của concứng lòng củacứng cỏi

Ví dụ về việc sử dụng Cứng cỏi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cứng cỏi hơn tôi nhiều….A lot tougher than me….Bạn phải cứng cỏi với nó.You have to be tough with it.Đó là một phụ nữ cứng cỏi.That is a strong-minded woman.Chúng tôi cũng cứng cỏi như phái nam.We are just as tough as men.Cô muốn mình luôn cứng cỏi.But you always want to be tough.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từví cứngcứng ảo cách cứngpho mát cứngđĩa cứng ảo Chúng tôi cứng cỏi hơn vẻ bề ngoài đấy.We're tougher than we look.À, đó là do tôi cứng cỏi hơn anh.Well, that's because I'm tougher than you.Khi mở nhà hàng riêng thì phải cứng cỏi.When you open your own restaurant, you need to be tough.Mày nghĩ mày cứng cỏi, vì mày ngồi trên xe lăn và cứt?You think you tough,'cause you in a wheelchair and shit?Đó là ngọn lửa tình thương đốt cháy mọi cứng cỏi;It was the flame of love which burns all harshness;Cậu ấy hành động như một người cứng cỏi nhưng thực ra rất đáng thương.He acted like a tough guy but was, in fact, pitiful.Tình yêu không mạnh mẽ và tình yêu cũng không cứng cỏi.Love is not robust and love is not unyielding.Lòng các con vẫn cứng cỏi sao? 18Sao các con có mắt mà không thấy?Is your heart still hardened? 18Having eyes, do you not see?Luật Môi-se cho phép li dị vì lòng người cứng cỏi.Moses allowed divorce because of hardness of heart.Bạn phải cứng cỏi, làm việc chăm chỉ và tự nói với mình là phải tiếp tục tiến tới”.You have to be strong-minded, work hard and tell yourself to keep moving forward.”.Chúng sẽ khôngcòn sống theo lòng gian ác cứng cỏi của mình nữa.They will no longer stubbornly follow their own evil desires.Lúc bắt đầu bạn cần năng lượng nhiều vì tâm trí rất cứng cỏi.At the beginning you need enormous amounts because the mind is tough.Đó là những con người cứng cỏi, họ biết những điều họ đang làm và họ thật tuyệt vời.These are tough people, they know what they're doing and they're great and they have done a great job.".Vì chẳng hiểu phép lạ về mấy cái bánh, bởi lòng cứng cỏi.For they considered not the miracle of the loaves: for their heart was hardened.Tiểu tử này còn rất cứng cỏi, nhìn hắn cư nhiên đi ở chỗ sâu trong Lôi Vực Thành chạy.This kid really is quite tough, to actually see him run around in the depths of the Thunder Domain City.Hasegawa Kyoko thủ vai Shiraishi Suzuko,một bếp trưởng nữ xinh đẹp và cứng cỏi.Hasegawa Kyoko plays Shiraishi Suzuko, a beautiful and strong-minded female chef.Nana nhìn có vẻ như một punk rocker cứng cỏi, nhưng thực ra cô là một người bạn tốt bụng và tận tụy.Though Nana may look like a tough punk rocker, she has a kind heart and is a devoted friend.Đồng nghiệp và sếp của cô coi cô" khó khăn" để xử lý vì tính cách cứng cỏi của cô.Her colleagues and boss consider her"difficult" to handle because of her strong-willed personality.Nếu không khóc, chúng được tán dương là cứng cỏi và một ngày nào đó có thể trở thành kẻ đánh bom liều chết.Those who didn't cry were praised for being tough and told they would one day be suicide bombers.Chúng tôi cứ tiếp tục theo chươngtrình riêng của chúng tôi, ai nấy làm theo lòng cứng cỏi và gian ác mình.'”.We will continue to follow our plans,and each of us will continue to act according to the stubbornness of his evil heart.".Những nhà đàm phán cứng cỏi như Hàn Quốc khó có khả năng dành cho Anh Quốc thỏa thuận giống như họ dành cho EU.Tough negotiators like the South Koreans are unlikely to offer Britain the same deal they gave the EU.Chính các tình tiết Giáng Sinh cho chúng ta thấy tấm lòng cứng cỏi của một nhân loại khó mà chấp nhận Con Trẻ này.The Christmas stories themselves show us the hardened heart of a humanity which finds it difficult to accept the Child.Ôi, sự đần độn và cứng cỏi của một tâm hồn thì chỉ nghĩ đến hiện tại thay vì chuẩn bị những gì sẽ đến!Oh, the dullness and hardness of heart of a man who looks only to the present, instead of preparing for that which is to come!”!Các bạn đều là những cá nhân cứng cỏi trong tính cách đơn lẻ, cho nên sự thỏa hiệp sẽ quan trọng nếu các bạn muốn thành công bên nhau.You're both strong-willed individuals with unique personalities, so compromise will be important if you are to make a go of it together.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0249

Từng chữ dịch

cứngtính từhardrigidstiffsolidcứngdanh từhardwarecỏidanh từperformancecỏiof heartof incompetent S

Từ đồng nghĩa của Cứng cỏi

khó khăn cứng rắn khắc nghiệt harden tough rất khó khó nhằn làm cứng dai thật khó mạnh mẽ ý chí mạnh mẽ cứng chromecứng cơ học

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cứng cỏi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ Cứng Cỏi Nghĩa Là Gì