cứng cỏi - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cứng_cỏi
Xem chi tiết »
- tt. Có sức mạnh và ý chí vững vàng để không sợ khi bị đe doạ, khuất phục, cho dù có thể yếu hơn hoặc bất lợi hơn: thái độ cứng cỏi cứng cỏi trước thử thách ...
Xem chi tiết »
(thái độ, ý chí) vững vàng, không vì yếu mà chịu khuất phục, thay đổi thái độ của mình.
Xem chi tiết »
cứng cỏi có nghĩa là: - tt. Có sức mạnh và ý chí vững vàng để không sợ khi bị đe doạ, khuất phục, cho dù có thể yếu hơn hoặc bất lợi hơn: ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: cứng cỏi. cứng cỏi, tt. Cang-cường, tính người ngay thẳng, dám ăn nói ...
Xem chi tiết »
(thái độ, ý chí) vững vàng, không vì yếu mà chịu khuất phục, thay đổi thái độ của mình ăn nói cứng cỏi l& [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 4. 1 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cứng cỏi trong Từ điển Tiếng Việt cứng cỏi [cứng cỏi] tính từ Firm, steadfast, unshakable, unflagging, unflinching thái độ cứng cỏi A firm ...
Xem chi tiết »
cứng cỏi Định nghĩa , cứng cỏi dịch , cứng cỏi giải thích , là gì cứng cỏi, Giải thích:@cứng cỏi * adj - Firm =thái độ cứng cỏi+A firm attitude.
Xem chi tiết »
b, - Từ đồng nghĩa với từ cứng cỏi là : cứng rắn, dũng cảm,... - Từ đồng nghĩa với từ chua xót là : cay đắng, đau lòng,..
Xem chi tiết »
cứng cỏi {tính từ}. general; "trước sức ép hoặc sự ảnh hưởng", ẩn dụ. 1. general. volume_up · cast iron {tính}. cứng cỏi (từ khác: bằng gang, gang thép).
Xem chi tiết »
- Từ đồng nghĩa với cứng cỏi: rắn chắc, dũng cảm, dũng mãnh, cứng rắn, ... Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào? avatar.
Xem chi tiết »
Vì chẳng hiểu phép lạ về mấy cái bánh bởi lòng cứng cỏi. For they considered not the miracle of the loaves: for their heart was hardened.
Xem chi tiết »
Nó có chỉ số IQ cao gấp ba lần Tom và coi anh ta là thú cưng. Tom's squirrel is super intelligent. It has an IQ three times higher than Tom's, and considers him ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa là gì? Từ trái nghĩa với cứng cỏi. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn ...
Xem chi tiết »
STRONG-MINDED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge; sự cứng cỏi trong tiếng Nhật là gì? - Từ điển Việt-Nhật; hard - Wiktionary tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Cứng Cỏi Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ cứng cỏi nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu