Từ điển Tiếng Việt "cứng Cỏi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cứng cỏi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cứng cỏi

- tt. Có sức mạnh và ý chí vững vàng để không sợ khi bị đe doạ, khuất phục, cho dù có thể yếu hơn hoặc bất lợi hơn: thái độ cứng cỏi cứng cỏi trước thử thách gian nan Câu trả lời cứng cỏi.

nt. Cương quyết, khó lay chuyển. Vẻ mặt cứng cỏi. Thái độ cứng cỏi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cứng cỏi

cứng cỏi
  • adj
    • Firm
      • thái độ cứng cỏi: A firm attitude

Từ khóa » Từ Cứng Cỏi Nghĩa Là Gì