'cứng đầu cứng cổ' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Vdict.pro vi.vdict.pro › Tiếng Việt - Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh cứng đầu cứng cổ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: hard-mouthed, indocile, intractable . Bản dịch theo ngữ cảnh của cứng đầu cứng ...
Xem chi tiết »
'cứng đầu cứng cổ' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Vdict.pro; cứng đầu cứng cổ bằng Tiếng Anh - Glosbe; CỨNG ĐẦU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển ...
Xem chi tiết »
cứng đầu cứng cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứng đầu cứng cổ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
headstrong · (từ khác: bướng bỉnh, cứng cổ) ; self-willed · (từ khác: bướng bỉnh) ; stubborn · (từ khác: bướng bỉnh) ; bull-headed · (từ khác: ngoan cố) ; hard-headed ...
Xem chi tiết »
A positive, even-handed approach works best with this intelligent yet headstrong terrier. ... He was already beginning to show signs of a headstrong temperament, ...
Xem chi tiết »
"cứng đầu" in English. cứng đầu {adj.} EN. volume_up · headstrong · self-willed · stubborn · bull-headed · hard-headed · opinionated. người cứng đầu {noun}.
Xem chi tiết »
an_hy; 20/05/2022 15:21:14; ờ từ thời bạn ấy còn học lớp 12 giờ bạn ấy đã đi làm .... hình như sinh năm con châu. Boiboi2310; 20/05/2022 14:12:20 ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ý nghĩa của pigheaded trong tiếng Anh. pigheaded. adjective ... pigheaded | Từ điển Anh Mỹ. pigheaded ... tiếng Việt. cứng đầu cứng cổ…
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · Cha là một trong ông già cứng đầu. You're a stubborn old man. 8. Cô quả là cứng đầu cứng cổ. You are so stubborn và hard-headed.
Xem chi tiết »
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ Phan Bá Quỳnh - Trung tâm Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Chứng đau cứng cổ ...
Xem chi tiết »
Đau đầu là triệu chứng phổ biến với nhiều người, cơn đau có mức độ từ nhẹ đến ... dấu hiệu nhiễm trùng như cứng vùng gáy, nhạy cảm với ánh sáng, tiếng động…
Xem chi tiết »
hard-mouthed /ˈhɑːrd.ˈmɑʊθt/. Khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa). (Nghĩa bóng) Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · Gai xương (tên tiếng Anh: bone spurs hoặc osteophytes) là những cấu trúc xương cứng, nhẵn hình thành ở đầu xương có khớp bị thương tổn (1).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cứng đầu Cứng Cổ Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cứng đầu cứng cổ bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu