Hard-mouthed - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɑːrd.ˈmɑʊθt/
Tính từ
hard-mouthed /ˈhɑːrd.ˈmɑʊθt/
- Khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa).
- (Nghĩa bóng) Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hard-mouthed”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cứng đầu Cứng Cổ Bằng Tiếng Anh
-
'cứng đầu Cứng Cổ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cứng đầu Cứng Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 14 Cứng đầu Cứng Cổ Bằng Tiếng Anh
-
Cứng đầu Cứng Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "cứng đầu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "cứng Cổ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CỨNG ĐẦU - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cứng đầu Cứng Cổ' Trong Từ điển ...
-
PIGHEADED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cứng đầu Tiếng Anh Là Gì
-
Vì Sao Bạn đau Cứng Cổ Khi Ngủ Dậy Buổi Sáng? - Vinmec
-
Đau đầu: Phân Loại, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị Hiệu Quả | ACC
-
Gai Xương: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị