CŨNG GIỐNG NHƯ BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CŨNG GIỐNG NHƯ BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scũng giống như bạnjust as yougiống như bạnngay khi bạnchỉ khi bạnchỉ cần bạngiống như anhcũng giống như khi bạngiống như các conđúng như bạnđúng như màycũng như bạnlike younhư anhnhư cậunhư cônhư emnhư ôngnhư ngươinhư màynhư chịnhư connhư mìnhmuch the same as youcũng giống như bạnit's like youas much as younhiều như bạnnhiều như anhnhiều như cậunhiều như cônhiều như emnhiều như cháugiống như bạnđược càng nhiều như bạncũng nhiều như ôngcũng nhiều như ngươi
Ví dụ về việc sử dụng Cũng giống như bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cũng giống như khi bạnjust like when youjust as if youis the same as when youcũng giống như cách bạnin the same way youcũng giống như bạn sẽjust as you wouldjust as you willcũng giống như bạn đangjust as you areTừng chữ dịch
cũngtrạng từalsowelltooeveneithergiốngtrạng từjustgiốngtính từsamesimilargiốngdanh từbreedgiốngđộng từresemblenhưgiới từlikenhưngười xác địnhsuchnhưtrạng từsohownhưtính từsamebạndanh từfriendfriends STừ đồng nghĩa của Cũng giống như bạn
như anh như cậu như em như ông như ngươi như mày như bà like you giống như ngài thích ngay khi bạn chỉ khi bạn cũng giống nhaucũng giống như bạn đangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cũng giống như bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôi Cũng Giống Như Bạn Trong Tiếng Anh
-
TÔI CŨNG GIỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Cũng Giống Bạn Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Vâng, Tôi Cũng Giống Bạn In English With Examples
-
Results For Tôi Cũng Như Bạn Translation From Vietnamese To English
-
Tôi Cũng Giống Bạn Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Cũng Giống Như Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Bỏ Túi" 10 Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng đối Với Người Bản Ngữ
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat
-
Cũng Như Tiếng Anh Là Gì ý Nghĩa Cũng Giống Như Tiếng Anh Là Gì
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola