Results For Tôi Cũng Như Bạn Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi cũng như bạn
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi cũng độc thân như bạn
English
i'm single like you
Last Update: 2016-02-26 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi cũng nhớ bạn
English
i miss you too
Last Update: 2024-07-09 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
cũng như là bạn.
English
so did yours.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi ước cũng được đi như bạn
English
what do you go there for
Last Update: 2022-11-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi cũng thích bạn
English
tôi cũng thích bạn
Last Update: 2021-06-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi cũng suy nghĩ giống như bạn.
English
i had the same thoughts as you.
Last Update: 2014-07-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi cũng như cô, tess.
English
i like you, tess, okay?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
-tôi cũng từng như vậy.
English
at least she didn't kill him.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi cũng muốn bạn như vậy
English
i want to be the same
Last Update: 2024-07-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi cũng chúc bạn như thế.
English
the same to you.
Last Update: 2014-11-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cũng như tôi.
English
like me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi cũng ước bạn được như vậy
English
i wish it was the same
Last Update: 2021-02-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bản thân tôi cũng như vậy đấy.
English
i grow rather fond of her myself.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
lúc trước tôi cũng như anh. .
English
you know, i was like you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi cũng đã gặp ông trên tàu điện ngầm như bạn.
English
i also met him on the subway like you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cô nương, tôi cũng như cô.
English
- lady, i got a few things to prove myself.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh cũng như tôi.
English
you're like me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cũng như tôi vậy.
English
- as is mine.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nhìn xem. tôi cũng rất bực mình flint cũng như các bạn
English
look, i'm as mad at flint as you are.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cũng giống như bạn đã làm với tôi.
English
like you did to me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,339,056,922 human contributions
Users are now asking for help:
pauls daughters are tall and handsome (English>French)meaning quiky (English>Tagalog)apna kam waqt par karo (English>Hindi)bonna serra (Norwegian>English)who would have thought (English>Tagalog)sarampión (Spanish>Danish)kab tak dena hai (Hindi>English)date limite de vente (French>English)gusto mi foto (Spanish>Danish)pet ka english me kya matlab hua (Hindi>English)searchlights (English>French)intrantibus (Latin>Lithuanian)acción (Spanish>English)gr kb ja rhe ho (Hindi>English)black pepper powder (English>Bengali)how can i miss you if you won't go away (English>Tagalog)bare face (English>Tagalog)damit sie sich um das kummern konnen (German>English)maging masaya (English>Tagalog)konti lang alam ko na bisaya (Tagalog>Cebuano) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tôi Cũng Giống Như Bạn Trong Tiếng Anh
-
TÔI CŨNG GIỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CŨNG GIỐNG NHƯ BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Cũng Giống Bạn Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Vâng, Tôi Cũng Giống Bạn In English With Examples
-
Tôi Cũng Giống Bạn Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Cũng Giống Như Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Bỏ Túi" 10 Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng đối Với Người Bản Ngữ
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat
-
Cũng Như Tiếng Anh Là Gì ý Nghĩa Cũng Giống Như Tiếng Anh Là Gì
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola