CŨNG LUÔN LUÔN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CŨNG LUÔN LUÔN " in English? SAdverbcũng luôn luônalwaysluônlúc nào cũngmãialso alwayscũng luônngoài ra , luôn luôncũng thườngalso constantlycũng liên tụccũng không ngừngcòn liên tụccũng thường xuyêncũng luôn luôn

Examples of using Cũng luôn luôn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông cũng luôn luôn nhắc.He also constantly refers.Và trả lời củakhoa học cho lôgích sai lầm này cũng luôn luôn là một như nhau.And science's answer to this faulty logic is also always the same.Tôi cũng luôn luôn muốn làm một điều gì đó tác động tích cực cho xã hội.I have also always wanted to do something that positively impacts society.Bạn luôn luôn có kẻ thù, và cũng luôn luôn có những người yêu thương bạn.While you will always have enemies, there will also always be people who love you.Nó cũng luôn luôn được chuyên gia pháp lý và kế toán tư vấn nếu bạn không chắc chắn.It is also always worth obtaining expert legal and accounting advice if you are not sure.Combinations with other parts of speechUsage with nounsluônluôn đặt luônluôn hiện diện luônluôn lắng nghe luônluôn mua luônluôn hoạt động luônluôn duy trì luônluôn suy nghĩ luônluôn chạy luônluôn đeo luônluôn nằm MoreUsage with adverbsluôn biết luôn giữ luôn bị luôn cho luôn khiến luôn nằm luôn sống luôn coi luôn thắng luôn chơi MoreUsage with verbsluônluôn đi luônluôn thay đổi luônluôn bắt đầu luônluôn nhìn luônluôn cảm thấy luônluôn làm việc luôn thể hiện luônluôn tìm thấy luônluôn yêu cầu luônluôn đọc MoreLuôn luôn có mộtgiọt điên rồ trong tình yêu, nhưng cũng luôn luôn có một giọt lý trí trong sự điên rồ.Always there is a drop of madness in love, yet always there is a drop of reason in madness.”.Mày cũng luôn luôn có quyền là một thằng bư bướng- mày chỉ không nên dùng cái quyền đó thường xuyên mà thôi.”.You always have the right to be an asshole- you just shouldn't use that right very often.”.( Graham Bell)Luôn luôn có một chút điên rồ trong tình yêu, nhưng cũng luôn luôn có một chút lý trí trong sự điên rồ.There is always some madness in love, but there is also always some reason in madness.Afghanistan cũng luôn luôn là một lĩnh vực quan trọng liên quan đến di cư của con người, phục vụ như một ngã tư ở châu Á.Afghanistan has also always been an important area in regards to human migration, serving as a crossroads across Asia.Tập trung vào những điều tốt đẹp nhỏ xung quanh bạn cũng luôn luôn- chuyển trọng tâm của sự chú ý từ tiêu cực sang tích cực.Focus on the little nice things that surround you also always- shift the focus of attention from negative to positive.Chúng tôi cũng luôn luôn giữ một trường học cũ mối quan hệ nhà cung cấp- khách hàng đó là rất không vắng mặt quá thường những ngày này.We also always keep an old school provider client relationship that is woefully absent far too often these days.Nó có thể bắt chước giọng nói và hình hài người đã chết,nhưng bất kỳ loại xuất hiện nào cũng luôn luôn xuất phát từ quỉ dữ.He can imitate the voice and the appearance of the dead,but every manifestation of any kind always comes from the Evil One.Hãy nhìn xem, chúng tôi cũng luôn luôn phàn nàn mỗi khi có thay đổi về quy tắc, và trò chơi vẫn tiếp tục chơi", Schwartz nói.Look, we also always do complain every time there's a rule change, and the game just continues to play on,” Schwartz said.Vì vậy, điều đó, trước tiên và quan trọng nhất, bạn đạt đến đích củabạn một cách an toàn, nhưng cũng luôn luôn thoải mái khi bạn đến đó.So that, first and foremost, you reach your destination safely,but are also always relaxed when you get there.Ít nhất đó là điều được xem là sẽ xảy ra, nhưng bạn cũng luôn luôn có thể đặt vấn đề về thẩm quyền của người thực hiện quan sát đó.At least that is what is supposed to happen, but you can always question the competence of the person who carried out the observation.Những dòng cũng luôn luôn hiển thị khi ngôn ngữ mặc định là được xem, ngay cả khi ngôn ngữ mặc định không phải là tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Đức.Those lines are also always displayed when the default language is being viewed, even if the default language is not Spanish or German.Thậm chí ngay cả khi con coi thường điều đó thì Trời cũng luôn luôn theo dõi những hành động của con và con sẽ phải lo lắng dù chỉ là về… Facebook.Even if you despise it, then God is always watching the actions of you and you will not have to worry though… just about Facebook.Tôi nghỉ họ vẫn đang xem xét và phát triển, thí nghiệm theo khoa học, kết quả,các học thuyết của họ cũng luôn luôn thay đổi và phát triển.I think they're still seeking and growing, experimenting scientifically,and as a result their theories are also constantly changing and growing.Walt Disney( CEO của Disneyland)từng nói:“ Bất cứ khi nào tôi chuyển động, tôi cũng luôn luôn nghĩ về những sai lầm mà mình mắc phải và làm thế nào để cải thiện nó.”.Walt Disney once said,“Whenever I go on a ride, I'm always thinking of what's wrong with the thing and how it can be improved.”.Kể từ khi bắt đầu sản xuất, Triumph đã cam kết phát triển sản phẩm và cải tiến trong công nghệ vàđiều này cũng luôn luôn vô cùng quan trọng đối với Castrol.Since the start of their production, Triumph has been committed to product development and advancements in technology andthis has always been highly important to Castrol too.Cả những người rất tấn tới trong đời sống thiêng liêng cũng luôn luôn cảm thấy nhu cầu theo học nơi trường của Chúa Giêsu để tập cầu nguyện đích thực.Even those who are very advanced in their spiritual lives always feel the need to attend the school of Jesus in order to learn how to truly pray".Cũng luôn luôn nhớ làm sạch mascara, dụng cụ uốn lông mi và bàn chải trang điểm mắt vì đây có thể là cơ sở sinh sản tiềm năng cho vi khuẩn có thể làm trầm trọng thêm viêm bờ mi của bạn.Also always remember to use clean mascara wands, eyelash curlers and eye makeup brushes since these could be potential breeding grounds for bacteria that could worsen your blepharitis.Mặc dù mục đích chính là để giúp giáo dục trẻ em,Sesame Street cũng luôn luôn trong sáng vì không phải làm lố hay quá nhấn mạnh các chủ đề của nó.Alhough its main aim was to help educate children,Sesame Street has also always been brilliant at not having to overstate or overemphasise some of its themes.Kỹ thuật sản xuất của Đức đã không chỉ liên tục đại diện cho mức độ caonhất của sản xuất thủ công, nhưng tôi cũng luôn luôn tượng trưng cho mức độ cao nhất về chất lượng thiết kế.German manufacturing techniques have not only continuously represented the highest level of manufacturing craftsmanship,but have also always symbolized the highest level of design quality.Thiên Chúa là‘ vị thẩm phán duy nhất' và bất cứ ai bị phán xét cũng luôn luôn có thể dựa vào sự biện hộ của Chúa Giêsu, là trạng sư đầu tiên của mình, và kế đó là Chúa Thánh Thần".God is"the sole judge" and whoever is judged can always rely on the defense of Jesus, his first defender, and also the Holy Spirit.Với bà, phụ nữ đặc biệt có ưu thế hơn so với nam giới về mặt lắng nghe và thấu hiểu,dù có quyết định gì cũng luôn luôn lắng nghe người đối diện, trên cơ sở đó đồng hành cùng người khác.For her, women in particular are more dominant than men in terms of listening and understanding, whatever they will decide,they will always listen to the opposite person, which they will accompany others based on that.Chúng ta cần phải hiểu tất cả các pattern này, nhưng chúng ta cũng luôn luôn cần phải suy nghĩ và hiểu chính xác những gì ứng dụng của chúng ta cần, chúng ta nên đi xa bao nhiêu trong việc decoupling and cohesiveness.We need to understand all these patterns, but we also always need to think and understand exactly what our application needs, how far should we go for the sake decoupling and cohesiveness.Tôi đồng ý với bạn, có rất nhiều bạo lực nhân danh tôn giáo haynhững điều khác, nhưng cũng luôn luôn có những con người tôn giáo, các tín hữu chống bạo lực.I agree with you that there's been a great deal ofviolence in the name of religion, but there's also always been religious people resisting violence.Nhưng tôi có nghĩ là chúng ta cần thừa nhận rằng ý niệm của bất cứxã hội nào về sự thật cũng luôn luôn là sản phẩm của một cuộc tranh luận, và chúng ta cần làm tốt hơn để giành phần thắng trong cuộc tranh luận ấy.I do think that we need torecognize that any society's idea of truth is always the product of an argument, and we need to get better at winning that argument.Thật vậy, cho dù không thể thiết định thời điểm chính xác về ngày sinh nhật của Mẹ Maria,Giáo Hội cũng luôn luôn nhận thức rằng Mẹ Maria đã xuất hiện trước Chúa Kitô nơi chân trời lịch sử cứu độ.In fact, even though it is not possible to establish an exact chronological point for identifying the date of Mary's birth,the Church has always been aware that Mary appeared on the horizon of salvation history before Christ.Display more examples Results: 89, Time: 0.0245

See also

cũng sẽ luôn luônwill alwaysbạn cũng nên luôn luônyou should also always

Word-for-word translation

cũngadverbalsowelltooeveneitherluônadverbalwaysconsistentlyconstantlyinvariablyluônverbbe S

Synonyms for Cũng luôn luôn

lúc nào cũng mãi always cũng luôn làcũng lựa chọn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cũng luôn luôn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cũng Luôn