CŨNG LUÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CŨNG LUÔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từcũng luônalwaysluônlúc nào cũngmãialso consistentlycũng liên tụccũng luôncũng thường xuyêncòn luônalso usuallycũng thườngcòn thườngcũng luônhave also always beenoften alsocũng thườngcũng luônthường còn

Ví dụ về việc sử dụng Cũng luôn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cũng luôn di chuyển!You're always on the move too!Không phải con cá mập nào cũng luôn di chuyển hết.And not all sharks have to keep moving.Cả hai cũng luôn lọt vào danh sách những.Both are always on my list.Trong suốt năm năm trời lúc nào họ cũng luôn ở bên nhau.For the next 5 years they were always together.Các tanker cũng luôn cần thiết.Takers are always in need. Mọi người cũng dịch cũngluônluôncũngsẽluôntôicũngluôncũngluôncũngluônđượckhôngphảilúcnàocũngluônHọ cũng luôn tránh xa những tình huống có thể gây hại cho họ.Always keep them away from anything that may harm them.Bạn luôn được sinh ra trong Nguồn, bạn cũng luôn là Nguồn.If you are the source of ideas then you are ALWAYS the source.Tôi cũng luôn lắng nghe và an ủi.I am always here to listen and comfort.Hoa Kỳ, và Chính phủ Hoa Kỳ cũng luôn ủng hộ tiến trình này.The United States of America, their government also constantly supported this process.Tôi cũng luôn suy nghĩ về cuốn sách của mình.At the same time, I also thought about my book.cũngsẽluônluônbạncũngnênluônluônHãy để cho bọn trẻ biết rằng dù xảy ra bất cứ chuyện gì, bạn cũng luôn lắng nghe, ủng hộ và giúp đỡ.Let children know that whatever happens, you are always there to listen, support and help.”.Họ cũng luôn tránh xa những tình huống có thể gây hại cho họ.They also stay away from potentially harmful situations.Như Thiên Chúa luôn ở khắp mọi nơi thế nào, thì tình yêu,thì lòng thương xót cũng luôn ở khắp mọi nơi như thế”.As God is always and everywhere,so it is always and everywhere love, there is always and everywhere mercy.”.Đồ ăn cho trẻ cũng luôn trong sự hướng dẫn của cha mẹ.The food intake for the child is always under the guidance of the parents.Họ cũng luôn tạo những cách thức sáng tạo để đạt được mục tiêu của mình.They're also open to creative ways of achieving their goals.Đề tài hiệp thông cũng luôn là chủ đề đối thoại giữa những giáo hội.The topic of communion has also been the subject of dialogue between churches.Ngài cũng luôn ở cùng bạn và không bao giờ lìa bỏ bạn cho dù bạn ở trong bất kỳ hoàn cảnh nào.He is always with you and will never forsake you, whatever your circumstances.Giải pháp này duy nhất giành được tất cả các giải thưởng VBSpam cho đến thời điểm hiện tại,Bitdefender cũng luôn đạt được tỷ lệ phát hiện thư rác hàng đầu.The only solution to have won all VBSpam awards to date,Bitdefender also consistently scores top spam detection rates.Họ cũng luôn xem các tài sản trên thị trường trong quá trình săn ngôi nhà của họ.They also consistently view the properties on the market during their house hunting process.Trong các nền văn hóa theo truyền thống hoặc hiện đang sử dụng lịch khác ngoài lịch Gregorius,Tết Dương lịch cũng luôn được coi là sự kiện quan trọng trong năm.In cultures which traditionally or currently use calendars other than the Gregorian,New Year's Day is often also an important celebration.Mẹ tôi cũng luôn nói rằng chấy vì tiền, lần đầu tiên tôi nghe thấy mình đang mơ thấy rắc rối!My mother also always said that lice for money, I hear for the first time that I'm dreaming of troubles!Người hâm mộ Rondinella cũng luôn thân thiết với Old Guard, đội lịch sử của Ultras Rondinella.Rondinella Fans have also always been close with the Old Guard, the historic group of Ultras Rondinella.Bạn cũng luôn là người chăm sóc mối quan hệ, trong khi thực tế đôi khi bạn cần được chăm sóc.You're also always the caretaker of the relationship, when in fact sometimes you need to be taken care of.Chúng ta biết rằng Ngài cũng luôn ở bên chúng ta nên Ngài biết về mọi điều xảy ra trong cuộc sống của chúng ta.We know that He is also always with us so He knows about everything which occurs in our life.Họ cũng luôn cảm ơn bạn và chào hỏi, và mặc dù không phải ai cũng nói tiếng Anh, họ làm mọi thứ để giúp bạn.They also always thank you and greet, and although not everyone speaks English, they do everything to help you.Đối với tôi, tôi đã cũng luôn muốn sống trong một ngôi nhà với một khu vườn, nơi tôi có thể trồng rất nhiều rau và hoa.As for me, I have also always wanted to live in a house with a garden where I could grow lots of vegetables and flowers.Ngành này cũng luôn cần những người cắt vẽ mẫu rập giỏi, có hiểu biết sâu về quy trình thiết kế.Also, there is always a demand for really great pattern cutters that also understand the design process.Những người tham gia ICO cũng luôn được các tiềm năng lợi nhuận thúc đẩy nếu dự án đó được khởi động và các token trở nên có giá trị hơn giá của ICO.They are also usually motivated by a profit potential if the project takes off and the tokens become worth more than the ICO price.Sinh viên Trường Rock cũng luôn biểu diễn tại các buổi hòa nhạc Giáng sinh và mùa hè, cùng với bất kỳ sinh viên tài năng nào khác muốn tham gia.Rock School students also always perform at the Christmas and summer concerts, along with any other talented students who wish to take part.Microsoft cũng luôn cung cấp cho các khách hàng doanh nghiệp thông báo 30 ngày, trước khi hãng bắt đầu cung cấp các bản cập nhật Office qua các dịch vụ cập nhật của hãng.Microsoft also usually gives corporate customers another heads-up about 30 days before it starts serving Office service packs through its update services.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 440, Thời gian: 0.0244

Xem thêm

cũng luôn luônalwaysalso alwaysalso constantlycũng sẽ luônwill alwayswould alwaystôi cũng luôni alwayscũng luôn làis alwayscũng luôn đượcis alwaysare alwaysare also usuallykhông phải lúc nào cũng luônnot alwayscũng sẽ luôn luônwill alwaysbạn cũng nên luôn luônyou should also always

Từng chữ dịch

cũngtrạng từalsowelltooeveneitherluôntrạng từalwaysconsistentlyconstantlyinvariablyluônđộng từbe S

Từ đồng nghĩa của Cũng luôn

lúc nào cũng mãi always cùng lúc với bạncũng luôn được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cũng luôn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cũng Luôn