xác thực, rõ ràng. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng ; quả quyết, khẳng định, chắc chắn. to be positive about something: quả quyết về một cái gì; a positive ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · CERTAIN ABOUT SOMETHING. "Are you sure you let the cat in?" "I'm positive." Các từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa Positive với ví dụ ... We are now taking a more optimistic view. Bây giờ chúng tôi đang có một cái nhìn lạc quan hơn . ... Everyone's feeling pretty ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của positives. ... to be positive about something: quả quyết về một cái gì; a positive answer: một câu trả ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Positive trong ielts tiếng Anh) · certain adj. #absolute, valid · confident adj. #certain, belief ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2022 · Positive là từ thường xuyên được sử dụng trong IELTS Writing. Vậy Positive nghĩa là gì? Nó có từ đồng nghĩa và trái nghĩa nào?
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với positive, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
positive laws: luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên) ... Positive Acknowledgement (ACKO): báo nhận khẳng định: Positive ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 Elegant synonym – Từ đồng nghĩa với Elegant mới nhất ... Positive synonym – other word for Positive | Từ đồng nghĩa với Positive; Gorgeous synonym – other ...
Xem chi tiết »
7 Stuck synonym – Từ đồng nghĩa với Stuck mới nhất ... Từ đồng nghĩa với Small; Positive synonym – other word for Positive | Từ đồng nghĩa với Positive ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'positive' trong từ điển Lạc Việt. ... Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... Explicitly or openly expressed or laid down: a positive demand.
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2020 · Kết quả xét nghiệm dương tính hay Positive, (+) có nghĩa là cơ thể ... có thể bắt chéo với các chủng virus cùng loại khác và sinh miễn dịch.
Xem chi tiết »
positive pole {danh}. VI. cực dương · volume_up. positive and negative {danh}. VI. âm dương. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Khái niệm từ đồng nghĩa được dịch trong tiếng Anh là synonyms. Bạn hãy cùng RES tìm hiểu cách dùng trong luyện speaking ielts ngay nhé!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cùng Nghĩa Positive
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng nghĩa positive hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu