Đồng Nghĩa Của Positive - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- xác thực, rõ ràng
- a positive proof: một chứng cớ rõ ràng
- quả quyết, khẳng định, chắc chắn
- to be positive about something: quả quyết về một cái gì
- a positive answer: một câu trả lời khẳng định
- tích cực
- a positive factor: một nhân tố tích cực
- tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức
- he is a positive nuisance: thằng cha hết sức khó chịu
- (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương
- positive pole: cự dương
- (thực vật học) chứng
- positive philosophy: triết học thực chứng
- (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ)
- đặt ra, do người đặt ra
- positive laws: luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
- xác thực, rõ ràng
- danh từ
- điều xác thực, điều có thực
- (nhiếp ảnh) bản dương
- (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)
Tính từ
sure certain clear convinced assured confident definite conclusive decisive specific absolute affirmative cold concrete express firm perfect rank real actual categorical clear-cut cocksure complete consummate decided direct downright explicit factual forceful forcible genuine hard inarguable incontestable incontrovertible indisputable indubitable irrefutable out-and-out outright thorough thoroughgoing unambiguous undeniable unequivocal unmistakable unmitigatedTính từ
unquestionable confirmedTính từ
optimistic constructive helpful encouraging progressive up upbeat beneficial effective forward-looking good practical productive reasonable useful sound efficaciousDanh từ
Polaroid pix pic photo photograph pinup Photostat Kodachrome upside microfilm close-up Kodak close upTrái nghĩa của positive
positive Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của positioning Đồng nghĩa của position of control Đồng nghĩa của position of influence Đồng nghĩa của position of power Đồng nghĩa của position paper Đồng nghĩa của position yourself Đồng nghĩa của positive assurance Đồng nghĩa của positive attitude Đồng nghĩa của positive discrimination Đồng nghĩa của positive feature Đồng nghĩa của positive feedback Đồng nghĩa của positively An positive synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with positive, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của positiveHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Positive
-
Positive - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
100 Từ đồng Nghĩa Cho Positive Dành Cho Mọi Người
-
Đồng Nghĩa Của Positives - Từ đồng Nghĩa
-
Positive Synonym – Other Word For Positive | Từ đồng Nghĩa Với ...
-
Positive Nghĩa Là Gì? Từ đồng Và Trái Nghĩa Với Positive - Hegka
-
đồng Nghĩa Với Positive - Synonym Of Impertinent - Alien Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Positive - Từ điển Anh - Việt
-
7 Elegant Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Elegant Mới Nhất
-
7 Stuck Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Stuck Mới Nhất
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'positive' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Kết Quả Xét Nghiệm Dương Tính Và âm Tính Là Gì?
-
Nghĩa Của "positive" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Tổng Hợp Các Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Hay Gặp Nhất - RES