Nghĩa Của Từ Positive - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'pɔzətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xác thực, rõ ràng
    a positive proof một chứng cớ rõ ràng
    Quả quyết, khẳng định, chắc chắn
    to be positive about something quả quyết về một cái gì a positive answer một câu trả lời chắc chắn
    Tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan
    a positive factor một nhân tố tích cực a positive attitude thái độ tin cậy
    (thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức
    he is a positive nuisance thằng cha hết sức khó chịu
    (toán học) dương; (nhiếp ảnh) dương bản; (vật lý) dương tính
    positive pole cực dương a positive number số dương a positive image hình ảnh dương bản a positive reaction phản ứng dương tính a positive moment mo men duong
    Khả quan tích cực; có xu hướng tăng lên, có xu hướng tốt hơn
    Có điện tích, chứa điện tích (bằng cách cọ sát thủy tinh với lụa)
    a positive charge điện tích dương
    (thực vật học) chứng
    positive philosophy triết học thực chứng
    (ngôn ngữ học) ở dạng nguyên (dạng đơn giản, chưa so sánh.. (như) tính từ, phó từ)
    Đặt ra, do người đặt ra
    positive laws luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)

    Danh từ

    Tính chất xác thực, số lượng xác thực; điều có thực
    (nhiếp ảnh) ảnh thực
    (ngôn ngữ học) tính từ ở dạng nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đại lượng dương

    Xây dựng

    bản dương
    tích cực

    Điện lạnh

    thuận
    positive component thành phần thứ tự thuận positive phase sequence thứ tự thuận pha positive-phase-sequence relay rơle thứ tự pha thuận

    Kỹ thuật chung

    khẳng định
    Positive Acknowledgement (ACKO) báo nhận khẳng định Positive Notification (PN) thông báo khẳng định
    không ma sát
    dương
    a positive cực dương a positive đầu nối dương function of positive valves hàm phần dương (của hàm số) negative and positive copying sự sao chụp âm dương bản negative input-positive out vào âm ra dương non-positive không dương p-n-p (positive-negative-positive) _ kiểu dương-âm-dương positive (image) ảnh dương positive acknowledgement sự báo nhận dương positive and negative moment section mặt cắt mômen dương và âm positive angle góc dương positive artesian pressure áp lực tự phun dương positive bank dây tiếp điểm dương positive beam chùm (mang điện) dương positive bending moment mômen uốn dương positive booster máy bù áp dương positive booster máy tăng thế dương positive branch nhánh dương positive camber độ cong dương positive camber độ khum dương positive camber góc camber dương positive castor góc castor dương positive charge điện tích dương positive copy bản sao dương bản positive correction sự dịch chỉnh dương positive correlation sự tương quan dương positive correlation coefficient hệ số tương quan dương positive curvature độ cong dương positive definite energy function hàm năng lượng xác định dương positive definite form dạng toàn phương dương positive definite matrix ma trận xác định dương positive definite quadratic dạng toàn phương xác định dương positive definite quadratic form dạng toàn phương xác định dương positive definite second variation biến phân thứ hai xác định dương positive development sự hiện ảnh dương bản positive direction chiều dương positive direction hướng dương positive display màn hình dương positive display màn hình dương bản positive effect hiệu ứng dương positive electricity điện dương positive electrode điện cực dương positive electrode điện cực dương (ắcqui) positive electron điện tử dương positive electron electron dương positive element nguyên tố dương positive emission phát xạ dương positive expression biểu thức dương positive feed back hồi dương thuận positive feedback hồi tiếp dương positive feedback phản hồi dương positive feedback sự hồi tiếp dương positive feedback sự phản hồi dương positive feedback path đường hồi tiếp dương positive feel back hồi dưỡng thuận positive film phim dương bản positive friction ma sát dương (tường chắn đất) positive friction ma sát dương (tường chắn) positive function hàm dương positive Gauss curvature độ cong Gauss dương positive Gaussian curvature shell vỏ độ cong Gauss dương positive group nhóm dương positive image ảnh dương positive image ánh dương, dương bản positive infinite function hàm dương lớn vô hạn positive infinite product tích vô hạn dương positive integer số nguyên dương positive ion iôn dương positive iron iôn dương positive justification sự căn chỉnh dương positive leap-second giây xem kẽ dương positive load tải lượng dương tính positive logic tử logic dương positive magnetostriction độ từ giảo dương positive matrix ma trận dương Positive Metal Oxide Silicon (PMOS) Silic Oxyt kim loại dương tính positive modulation sự điều biến dương positive mold khuôn dương positive moment mômen dương positive mould khuôn dương positive number số dương positive phase pha dương tính positive photoresist lớp cảm dương positive photoresist tử lớp cảm quang dương positive picture phase pha hình dương positive plate bản điện cực dương positive plate bản dương positive plate bản cực dương positive plate tấm cực dương positive plate tấm dương positive pole cực dương, anôt positive pole dương cực positive power supply bộ nguồn dương positive power supply sự cung cấp công suất dương positive pressure áp lực dương positive pressure áp suất dương positive print bản in dương positive print dương bản in positive quadrant cung phần tư dương positive quadrant góc phần tư dương positive rake góc trước dương (của dao) positive reaction phản ứng dương positive real function hàm thực dương positive reflection sự phản chiếu dương positive reinforcement cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương) positive reinforcement cốt thép chịu mômen dương positive resist lớp cam dương positive resist tử lớp cảm quang dương positive response phản hồi dương positive response sự đáp ứng dương positive scotoma điểm tối dương tính, ám điểm dương tính positive sense chiều dương positive sequence thứ tự dương positive sequence current dòng điện thứ tự dương positive series chuỗi số dương positive series chuỗi dương positive shear lực cắt dương positive sign dấu dương positive skewness hệ số lệch dương positive slope độ dốc dương positive stress ứng suất dương positive substituent nhóm thế dương positive temperature nhiệt độ dương positive temperature coefficient hệ số nhiệt độ dương positive temperature coefficient thermistor tecmisto có hệ số nhiệt độ dương positive temperature coefficient hệ số nhiệt độ dương positive terminal cọc dương (của bình ắcqui) positive terminal đầu dương cực positive terminal đầu kẹp dưong positive terminal đầu mối nối dương positive terminal đầu nối dương positive terminal đàu nối ra dương positive translation phép tịnh tiến dương positive transmission sự truyền dương positive twist độ xoắn dương positive valence hóa trị dương positive voltage điện áp dương positive wave sóng dương positive zero số không dương positive+ dương (+) positive-displacement pump máy bơm dịch chuyển dương positive-going theo chiều dương positive-grounded terminal đầu ra nối đất dương positive-isolating negative (PIN) dương-ngược chiều-âm positive-negative-positive (P-N-P) dương-âm-dương retrain positive sự làm tốt lại dương retrain positive sự sửa sang lại dương
    dương (+)

    Giải thích VN: Chỉ điện thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.

    a positive cực dương a positive đầu nối dương function of positive valves hàm phần dương (của hàm số) negative and positive copying sự sao chụp âm dương bản negative input-positive out vào âm ra dương non-positive không dương p-n-p (positive-negative-positive) kiểu dương-âm-dương positive (image) ảnh dương positive acknowledgement sự báo nhận dương positive and negative moment section mặt cắt mômen dương và âm positive angle góc dương positive artesian pressure áp lực tự phun dương positive bank dây tiếp điểm dương positive beam chùm (mang điện) dương positive bending moment mômen uốn dương positive booster máy bù áp dương positive booster máy tăng thế dương positive branch nhánh dương positive camber độ cong dương positive camber độ khum dương positive camber góc camber dương positive castor góc castor dương positive charge điện tích dương positive copy bản sao dương bản positive correction sự dịch chỉnh dương positive correlation sự tương quan dương positive correlation coefficient hệ số tương quan dương positive curvature độ cong dương positive definite energy function hàm năng lượng xác định dương positive definite form dạng toàn phương dương positive definite matrix ma trận xác định dương positive definite quadratic dạng toàn phương xác định dương positive definite quadratic form dạng toàn phương xác định dương positive definite second variation biến phân thứ hai xác định dương positive development sự hiện ảnh dương bản positive direction chiều dương positive direction hướng dương positive display màn hình dương positive display màn hình dương bản positive effect hiệu ứng dương positive electricity điện dương positive electrode điện cực dương positive electrode điện cực dương (ắcqui) positive electron điện tử dương positive electron electron dương positive element nguyên tố dương positive emission phát xạ dương positive expression biểu thức dương positive feed back hồi dương thuận positive feedback hồi tiếp dương positive feedback phản hồi dương positive feedback sự hồi tiếp dương positive feedback sự phản hồi dương positive feedback path đường hồi tiếp dương positive feel back hồi dưỡng thuận positive film phim dương bản positive friction ma sát dương (tường chắn đất) positive friction ma sát dương (tường chắn) positive function hàm dương positive Gauss curvature độ cong Gauss dương positive Gaussian curvature shell vỏ độ cong Gauss dương positive group nhóm dương positive image ảnh dương positive image ánh dương, dương bản positive infinite function hàm dương lớn vô hạn positive infinite product tích vô hạn dương positive integer số nguyên dương positive ion iôn dương positive iron iôn dương positive justification sự căn chỉnh dương positive leap-second giây xem kẽ dương positive load tải lượng dương tính positive logic tử logic dương positive magnetostriction độ từ giảo dương positive matrix ma trận dương Positive Metal Oxide Silicon (PMOS) Silic Oxyt kim loại dương tính positive modulation sự điều biến dương positive mold khuôn dương positive moment mômen dương positive mould khuôn dương positive number số dương positive phase pha dương tính positive photoresist lớp cảm dương positive photoresist tử lớp cảm quang dương positive picture phase pha hình dương positive plate bản điện cực dương positive plate bản dương positive plate bản cực dương positive plate tấm cực dương positive plate tấm dương positive pole cực dương, anôt positive pole dương cực positive power supply bộ nguồn dương positive power supply sự cung cấp công suất dương positive pressure áp lực dương positive pressure áp suất dương positive print bản in dương positive print dương bản in positive quadrant cung phần tư dương positive quadrant góc phần tư dương positive rake góc trước dương (của dao) positive reaction phản ứng dương positive real function hàm thực dương positive reflection sự phản chiếu dương positive reinforcement cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương) positive reinforcement cốt thép chịu mômen dương positive resist lớp cam dương positive resist tử lớp cảm quang dương positive response phản hồi dương positive response sự đáp ứng dương positive scotoma điểm tối dương tính, ám điểm dương tính positive sense chiều dương positive sequence thứ tự dương positive sequence current dòng điện thứ tự dương positive series chuỗi số dương positive series chuỗi dương positive shear lực cắt dương positive sign dấu dương positive skewness hệ số lệch dương positive slope độ dốc dương positive stress ứng suất dương positive substituent nhóm thế dương positive temperature nhiệt độ dương positive temperature coefficient hệ số nhiệt độ dương positive temperature coefficient thermistor tecmisto có hệ số nhiệt độ dương positive temperature coefficient hệ số nhiệt độ dương positive terminal cọc dương (của bình ắcqui) positive terminal đầu dương cực positive terminal đầu kẹp dưong positive terminal đầu mối nối dương positive terminal đầu nối dương positive terminal đàu nối ra dương positive translation phép tịnh tiến dương positive transmission sự truyền dương positive twist độ xoắn dương positive valence hóa trị dương positive voltage điện áp dương positive wave sóng dương positive zero số không dương positive-displacement pump máy bơm dịch chuyển dương positive-going theo chiều dương positive-grounded terminal đầu ra nối đất dương positive-isolating negative (PIN) dương-ngược chiều-âm positive-negative-positive (P-N-P) dương-âm-dương retrain positive sự làm tốt lại dương retrain positive sự sửa sang lại dương
    dương bản
    negative and positive copying sự sao chụp âm dương bản positive copy bản sao dương bản positive development sự hiện ảnh dương bản positive display màn hình dương bản positive film phim dương bản positive image ánh dương, dương bản positive print dương bản in
    số dương
    positive series chuỗi số dương
    rõ ràng

    Kinh tế

    chắc chắn
    tích cực
    positive fiscal policy chính sách tài chính tích cực positive monetary policy chính sách tiền tệ tích cực positive prediction dự báo tích cực positive shift chuyển đổi tích cực positive signs tín hiệu tích cực positive value giá trị tích cực
    xác định
    xác thực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    absolute , actual , affirmative , assured , categorical , clear , clear-cut , cocksure * , cold * , complete , conclusive , concrete , confident , consummate , convinced , decided , decisive , direct , downright , explicit , express , factual , firm , forceful , forcible , genuine , hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , out-and-out * , outright , perfect , rank , real , specific , sure , thorough , thoroughgoing , unambiguous , undeniable , unequivocal , unmistakable , unmitigated , constructive , effective , efficacious , forward-looking , good , practical , productive , progressive , reasonable , sound , useful , precise , unassailable , undisputable , unquestionable , certain , undoubting , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , pure , sheer , total , unbounded , unlimited , unqualified , unrelieved , unreserved , arbitrary , assertive , beneficial , catagorical , cocksure , definite , definitive , dogmatic , emphatic , empirical , helpful , opinionated , peremptory , plus , self-assured , substantive , thetical , unconditional , undisputed , veritable

    Từ trái nghĩa

    adjective
    doubtful , indefinite , negative , uncertain , unsure , disadvantageous , unhelpful Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Positive »

    tác giả

    Lão Tôn, Admin, Khách, Ngọc, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cùng Nghĩa Positive