Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
Có thể bạn quan tâm
NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng
Danh sách từ vựng & câu đố Bài 2720日 [HATSUKA]
ngày 20 Trong tiếng Nhật, để nói ngày trong tháng có trường hợp khác với nói số bình thường. Các bạn hãy học thuộc nhé!
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
アンナ | 誰が結婚するんですか。 | Ai kết hôn đấy ạ? |
---|---|---|
Anna | DARE GA KEKKON SURU N DESU KA. Ai kết hôn đấy ạ? | |
さくら | 静岡の友だち。 | Một người bạn ở Shizuoka. |
Sakura | SHIZUOKA NO TOMODACHI. Một người bạn ở Shizuoka. | |
アンナ | へえ。いつですか。 | Ôi, thế à! Bao giờ thế ạ? |
Anna | HÊ. ITSU DESU KA. Ôi, thế à! Bao giờ thế ạ? | |
さくら | 来月20日よ。アンナも一緒に静岡に行かない? | Ngày 20 tháng sau đấy. Anna có đi cùng chị đến Shizuoka không? |
Sakura | RAIGETSU HATSUKA YO. ANNA MO ISSHO NI SHIZUOKA NI IKANAI? Ngày 20 tháng sau đấy. Anna có đi cùng chị đến Shizuoka không? |
Chọn ngôn ngữ
- عربي
- বাংলা
- မြန်မာစကား
- 华语
- English
- Français
- हिन्दी
- Bahasa Indonesia
- 코리언
- فارسی
- Português
- Русский
- Español
- Kiswahili
- ภาษาไทย
- اردو
- Tiếng Việt
Từ khóa » Dare Tiếng Nhật Là Gì
-
[NHỮNG TỪ ĐỂ HỎI THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG NHẬT] だれ ...
-
Dare Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Dare Tiếng Nhật Là Gì
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật Sơ Cấp 1 : Bài 1 ( Phần 2) Minna No Nihongo 1
-
Top 14 Dare Tiếng Nhật Là Gì
-
Một Số Nghi Vấn Từ Trong Tiếng Nhật
-
# Dare Tiếng Nhật Là Gì? | ăn-gì-thuận
-
NGỮ PHÁP - BÀI 2 - MINANO NIHONGO
-
"Dare Da?" (does It Mean "Who Are You?" Or "Who Is There ... - HiNative
-
Nghi Vấn Từ Trong Tiếng Nhật (Phần 1)
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp Trong Giao Tiếp Tiếng Nhật.
-
Luyện Nghe Tiếng Nhật Cơ Bản Bài 1
-
DARE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge