DARE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của dare trong tiếng Anh dareverb uk /deər/ us /der/

dare verb (BE BRAVE/RUDE)

Add to word list Add to word list B2 [ I not continuous ] to be brave enough to do something difficult or dangerous, or to be rude or silly enough to do something that you have no right to do: I was going to ask if his dog was better, but I didn't dare in case she had died. [ + (to) infinitive ] Everyone in the office complains that he smells awful, but nobody dares (to) mention it to him. [ + infinitive without to ] I wouldn't dare have a party in my flat in case the neighbours complained. Dare you tell him the news? I don't dare think how much it's going to cost.UK I daren't think how much it's going to cost.UK Do you dare (to) tell him the news? I'd never dare (to) talk to my mother the way Brandon talks to his. [ + to infinitive ] He was under attack for daring to criticize the mayor. Xem thêm daresay mainly UK
  • She fixed the child with a stare of such disapproval he did not dare move.
  • I didn't dare say anything for fear of offending him.
  • I wouldn't dare say anything against him to his mother!
  • I dare not let the children out of my sight in this park.
  • He's a bit possessive about his CDs - I wouldn't dare ask to borrow them.
Taking risks
  • adventurer
  • all in
  • be skating on thin ice idiom
  • bet the farm/ranch idiom
  • broke
  • compromise
  • expose
  • have/put your head on the block idiom
  • hazard
  • high wire
  • high-stakes
  • imperil
  • lay
  • put your neck on the line idiom
  • re-expose
  • risk
  • run the risk of doing something idiom
  • sail
  • sail close to the wind idiom
  • skate
Xem thêm kết quả »

dare verb (ASK)

C1 [ T ] to ask someone to do something that involves risk: Wear the low-cut blouse with your pink shorts - go on, I dare you! [ + to infinitive ] I dare you to ask him to dance. Making appeals & requests
  • adjuration
  • appellate
  • apply for something
  • apply to
  • appreciate
  • ask a favour
  • besiege
  • car wash
  • cry
  • entreat
  • entreaty
  • imploring
  • imploringly
  • importunately
  • importunity
  • invite
  • invocation
  • push
  • supplicant
  • ticket
Xem thêm kết quả »

Ngữ pháp

DareDare is both a main verb and a semi-modal verb.Dare, need, ought to and used to (semi-modal verbs)Dare, need, ought to and used to are often called semi-modal because in some ways they are formed like modal verbs and in some ways they are like other main verbs.

Các thành ngữ

don't you dare how dare she, you, etc.! darenoun [ C ] uk /deər/ us /der/ something you do because someone dares you to: as a dare He jumped in the river at twelve o'clock last night as a dare.for a dare UK He climbed up the tree for a dare after a night out with friends.on a dare US On a dare, she slept in a room that is said to be haunted by the ghost of Lord Nelson. Competing and contending (non-sporting)
  • as a dare
  • be one up on someone idiom
  • cat
  • catchup
  • challenge someone to something/do something
  • compete
  • gauntlet
  • get one up on someone idiom
  • give someone/something a run for their money idiom
  • go in for something phrasal verb
  • go toe to toe idiom
  • jungle
  • pit
  • run someone close idiom
  • runner
  • runners and riders idiom
  • sharp elbows idiom
  • sharp-elbowed
  • sharpen your elbows idiom
  • snap
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của dare từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

dare | Từ điển Anh Mỹ

dareverb us /deər/

dare verb (BE BRAVE)

Add to word list Add to word list present tense dares or dare to be brave enough to do something difficult or dangerous or that you should not do: [ T ] She wouldn’t dare go out alone there at night. [ I ] He wanted to touch it, but he didn’t dare. [ +to infinitive ] I can’t believe you dare to talk to me this way!

dare verb (ASK)

[ T ] to ask someone to do something that involves risk: I dare you to ask him to dance. darenoun [ C ] us/der, dær/

dare noun [C] (BRAVE ACT)

something difficult or dangerous that you do because someone asks you to do it: He jumped into the river on a dare. (Định nghĩa của dare từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của dare

dare What, we dare ask, could possibly be causing this? Từ Cambridge English Corpus No sovereign government would dare to issue debt without being rated by one or both of the agencies. Từ Cambridge English Corpus And nowhere had anyone dared monumentality on the scale of the great platform and tiled vaults soaring 15 storeys into the air above. Từ Cambridge English Corpus They dared not come out boldly for protective tariffs, or even for any considerable increase in imperial preference. Từ Cambridge English Corpus I guess this makes these other major scholars and publications also guilty of "fraud" and other related sins by daring to publish such thoughts! Từ Cambridge English Corpus Prior to 1910, plantation managers 'did not dare to report all deaths'. Từ Cambridge English Corpus The powerful resources of the digital universe allow the mental edifices of daring architects to be translated seamlessly into physical ones. Từ Cambridge English Corpus Without knowing more about the particulars -for instance, about engineers'concepts of pendulums - one cannot dare to give a definitive answer in this case. Từ Cambridge English Corpus There are still small differences both between models and variables, so one would not dare to draw any conclusion, if the two patterns were close. Từ Cambridge English Corpus Until very recently, indirect communication about 'the love that dares not speak its name' has been normative in most settings. Từ Cambridge English Corpus He brings in the nation-state, national literatures, the debts to revolutions and the shared, daring belief in progress. Từ Cambridge English Corpus I dare say specialists in other fields could find aspects to pick on too. Từ Cambridge English Corpus The upshot is that anyone who dares to question any item in these tables has to redo the entire research for themselves. Từ Cambridge English Corpus Ultimately the two societies, through confrontation and co-operation, remained more closely entwined than either would have cared or dared to admit. Từ Cambridge English Corpus He formulated the project of composing some; he dared to be a creator. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của dare là gì?

Bản dịch của dare

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 勇敢/魯莽, 敢於, 膽敢,竟敢… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 勇敢/鲁莽, 敢于, 胆敢… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha atreverse a hacer algo, desafiar a alguien a hacer algo, desafío… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha atrever-se a fazer algo, desafiar alguém a fazer algo, desafio… Xem thêm trong tiếng Việt dám, thách thức, sự thách thức làm gì… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý धाडस, साहस करणे - कठीण किंवा धोकादायक काम करण्याइतके शूर असणे किंवा जे आपण करायला नको ते करण्याइतके बिनधास्त असणे, डेअर… Xem thêm (無鉄砲な)挑戦, 思(おも)い切(き)ってする, ~に~してみろと挑(いど)む… Xem thêm cüret, cesaret, cesaret etmek… Xem thêm oser, mettre au défi de, défier… Xem thêm desafiament… Xem thêm durven, uitdagen, uitdaging… Xem thêm கடினமான அல்லது ஆபத்தான ஒன்றைச் செய்ய தைரியமாக இருக்க வேண்டும், அல்லது உங்களுக்கு உரிமை இல்லாத ஒன்றைச் செய்ய முரட்டுத்தனமாக அல்லது வேடிக்கையாக இருக்க வேண்டும், ஆபத்தை உள்ளடக்கிய ஒன்றைச் செய்யும்படி ஒருவரைக் கேட்பது… Xem thêm हिम्मत करना, किसी को जोखिम भरे काम के लिए चुनौती देना… Xem thêm હિંમત કરવી, કંઈક કરવાની હિમત કરવી, હોવી… Xem thêm turde, vove, udfordre… Xem thêm våga, tordas, utmana… Xem thêm berani, bertaruh, cabaran… Xem thêm wagen, herausfordern, die Herausforderung… Xem thêm våre, tørre, utfordre… Xem thêm جرأت کرنا یا ہونا, ہمت ہونا یا کرنا, جرأت کرنا… Xem thêm сміти, наважуватися, підохочувати… Xem thêm вызов… Xem thêm ఒక కష్టమైన లేదా హానికరమైన పనిను చేయడానికి ధర్యామ్ చూపించడం, లేకపోతే మర్యాదలేకుండా/వెర్రిగా మీకు హక్కు లేని ఒక పని చేయడం, రిస్క్‌తో కూడిన ఏదైనా చేయమని ఎవరినైనా అడగడం… Xem thêm جُرأة… Xem thêm সাহস, কঠিন বা বিপজ্জনক কিছু করার জন্য যথেষ্ট সাহসী হতে… Xem thêm odvážit se, vyzvat, výzva… Xem thêm berani, menantang, tantangan… Xem thêm กล้า, ท้าทาย, ความท้าทาย… Xem thêm wyzwanie, mieć śmiałość, ważyć się… Xem thêm 모험… Xem thêm sfida, osare, sfidare… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

dappled gray dappled grey DAQ Dar es Salaam dare dared daredevil daren't daresay Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký hoặc Đăng nhập

Thêm nghĩa của dare

  • as a dare
  • on a dare, at as a dare
  • for a dare, at as a dare
  • don't you dare idiom
  • don’t you dare! idiom
  • I dare say, at I daresay
  • how dare she, you, etc.! idiom
Xem tất cả các định nghĩa
  • don't you dare idiom
  • don’t you dare! idiom
  • how dare she, you, etc.! idiom
  • how dare you do something idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

the Highlands

UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/

a mountainous area in northern Scotland

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Playing with fire (The language of risk)

November 27, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Verb 
      • dare (BE BRAVE/RUDE)
      • dare (ASK)
    Noun
  • Tiếng Mỹ   
    • Verb 
      • dare (BE BRAVE)
      • dare (ASK)
    • Noun 
      • dare (BRAVE ACT)
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add dare to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm dare vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Dare Tiếng Nhật Là Gì