CUNG VÀ CẦU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CUNG VÀ CẦU " in English? cung và cầusupply and demandcung và cầunguồn cung và nhu cầucung cấp và nhu cầusupply và demand
Examples of using Cung và cầu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cung cấp và nhu cầusupply and demandnguồn cung và nhu cầusupply and demandcung và cầu làsupply and demand isdựa trên cung và cầubased on supply and demandnhu cầu của bạn và cung cấpyour needs and provideWord-for-word translation
cungadjectivecungcungnounsupplybowpalacecungverbprovidevàand thea andand thatin , andvàadverbthencầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectiveglobal cung ứng lao độngcung và cầu làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cung và cầu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cầu Cung Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cung Cầu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"cung Và Cầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cung Cầu" - Là Gì?
-
Cung Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tình Huống 10: Cung Và Cầu – Tiếng Anh Giao Tiếp Thương Mại
-
Cung Và Cầu - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Cung Cầu Bằng Tiếng Anh
-
Top 13 Cung Cầu Tiếng Anh Là Gì
-
BÊN CUNG VÀ CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Qui Luật Cung Cầu (Law Of Supply And Demand) Là Gì? Xây Dựng Qui ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất