Từ điển Việt Anh "cung Cầu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cung cầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cung cầu
cung cầu- noun
- Supply and demand
- luật cung cầu: Laws of supply and demand
- Supply and demand
supply and demand |
|
|
|
|
|
|
cung cầu
- đgt. (H. cung: cấp cho; cầu: hỏi xin) Cung cấp và yêu cầu nói tắt: Bọn gian thương vận dụng qui luật cung cầu để lũng đoạn thị trường.
hdg. Cung cấp và yêu cầu trên thị trường. Quy luật cung cầu. Điều chỉnh quan hệ cung cầu.Từ khóa » Cầu Cung Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cung Cầu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"cung Và Cầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cung Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tình Huống 10: Cung Và Cầu – Tiếng Anh Giao Tiếp Thương Mại
-
Cung Và Cầu - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Cung Cầu Bằng Tiếng Anh
-
Top 13 Cung Cầu Tiếng Anh Là Gì
-
CUNG VÀ CẦU In English Translation - Tr-ex
-
BÊN CUNG VÀ CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Qui Luật Cung Cầu (Law Of Supply And Demand) Là Gì? Xây Dựng Qui ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất