Cuộc Chạy đua Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cuộc chạy đua tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cuộc chạy đua (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cuộc chạy đua | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cuộc chạy đua tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cuộc chạy đua trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộc chạy đua tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きょうそう - 「競走」 - ときょうそう - 「徒競走」 - [ĐỒ CẠNH TẨU]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cuộc chạy đua" trong tiếng Nhật
- - rớt lại từ cuộc đua:競走から降りる
- - cuộc chạy đua vơi thời gian:時間との競走
- - cuộc chạy đua rất vất vả:とても疲れる競走
- - cuộc chạy đua giữa ~:〜間の競走
- - chạy đua 1500 mét:1500メートル競走
- - lao ra đường đua:徒競走にでる
- - chạy giật lùi:後ろ向き徒競走
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộc chạy đua trong tiếng Nhật
* n - きょうそう - 「競走」 - ときょうそう - 「徒競走」 - [ĐỒ CẠNH TẨU]Ví dụ cách sử dụng từ "cuộc chạy đua" trong tiếng Nhật- rớt lại từ cuộc đua:競走から降りる, - cuộc chạy đua vơi thời gian:時間との競走, - cuộc chạy đua rất vất vả:とても疲れる競走, - cuộc chạy đua giữa ~:〜間の競走, - chạy đua 1500 mét:1500メートル競走, - lao ra đường đua:徒競走にでる, - chạy giật lùi:後ろ向き徒競走,
Đây là cách dùng cuộc chạy đua tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộc chạy đua trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cuộc chạy đua
- thái giám tiếng Nhật là gì?
- đãi gạo tiếng Nhật là gì?
- bẻ đôi tiếng Nhật là gì?
- phái cấp tiến tiếng Nhật là gì?
- con ngoài giá thú tiếng Nhật là gì?
- phe hữu tiếng Nhật là gì?
- tin dùng tiếng Nhật là gì?
- đai bụng tiếng Nhật là gì?
- tướng quân tiếng Nhật là gì?
- liên tưởng tiếng Nhật là gì?
- sự nhầm lẫn người này với người khác tiếng Nhật là gì?
- đậu nành lên men tiếng Nhật là gì?
- giá tiền tiếng Nhật là gì?
- lưu thông tiền tệ tiếng Nhật là gì?
- cốt tông tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cuộc đua
-
CUỘC ĐUA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'cuộc đua' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cuộc đua' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Lào "cuộc đua" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đua - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
CUỘC ĐUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cuộc Đua Trong Đời - Church Of Jesus Christ
-
Cuộc đua Vô Nghĩa Tích Phân, đạo Hàm - VnExpress
-
Cách Thức Xác định Xem Bạn Có Sẵn Sàng Tham Gia Cuộc đua ...
-
Từ Điển - Từ đua Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thuyền Buồm 'Vịnh Hạ Long' Ra Khơi Trong Cuộc đua Clipper Race
-
Cuộc đua Xe đạp Toàn Quốc Tranh Cúp Truyền Hình Thành Phố Hồ ...
cuộc chạy đua (phát âm có thể chưa chuẩn)