CUỘC ĐUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CUỘC ĐUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcuộc đua
race
đuachủng tộccuộc chạy đuacuộcchạycompetition
cạnh tranhcuộc thiđối thủ cạnh tranhđối thủgiải đấuthi đấucuộc đuarally
cuộc biểu tìnhtăngtập hợpphục hồicuộccuộc mít tinhcuộc đuacuộc tuần hànhđợtcuộc vận độngraces
đuachủng tộccuộc chạy đuacuộcchạyracing
đuachủng tộccuộc chạy đuacuộcchạycompetitions
cạnh tranhcuộc thiđối thủ cạnh tranhđối thủgiải đấuthi đấucuộc đuaraced
đuachủng tộccuộc chạy đuacuộcchạyrallies
cuộc biểu tìnhtăngtập hợpphục hồicuộccuộc mít tinhcuộc đuacuộc tuần hànhđợtcuộc vận động
{-}
Phong cách/chủ đề:
What contest?Chúng tôi đang trong cả 4 cuộc đua.
We are in four competitions.Cuộc đua đến sự hủy diệt.
And a race to destruction.Đây là một cuộc đua cho sự sống còn.
This is a competition for survival.Cuộc đua đã kết thúc chưa ư?
Is the race already over?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcuộc đuađua xe đường đuađua ngựa chiếc xe đuađội đuavòng đuađua xe máy đua thuyền rồng cuối cuộc đuaHơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từbắt đầu đuabước vào cuộc đuaAnh đã xong cuộc đua của riêng mình trên đất.
You finished your race on this earth.Cuộc đua bắt đầu lúc ba giờ.
The regatta starts at three.Chúng tôi cũng đã tham gia vào vô số cuộc đua.
We're involved in a lot of competitions.CRF= Cuộc đua bốn kỳ.
CRF= Competition Race Four-stroke.Bà Bachmann rút khỏi cuộc đua tổng thống Mỹ.
Michele Bachman drops out of race for U.S. President→.Cuộc đua sắp được quyết định rồi.
And the races are easy to fix.Paffett tin rằng cuộc đua sẽ trở nên ngoạn mục.
Paffett is convinced the racing will be spectacular.Cuộc đua đến đỉnh cao của thế giới.
And a race to the top of the world.Tôi nghĩ rằng cuộc đua sẽ khốc liệt đến vòng đấu cuối cùng.
I think it's going to be a race until the last game.Cuộc đua công nghệ 6G đã bắt đầu.
And the race for 6G is about to begin.Tớ đã nói cho ấy về cuộc đua và cách để thực hiện.
I got her up to speed about the contest and how things are going down.Cuộc đua rất nhanh, không đua điên hơn.
The racing was fast but not too crazy.Nên nhớ đây là cuộc đua và bạn không thể thất bại được.
Remember this is a competition and you may not succeed first time.Cuộc đua của mình là cuộc đua cá nhân.
And the race to heaven is a personal race..Tôi bắt đầu theo kịp,mà thậm chí còn giành chiến thắng một vài cuộc đua.
I excelled in running, and even won some competitions.Lần sau có cuộc đua nào, cậu thông báo cho mình nhé.
Next time you have this contest let me know.Đội hàng đầu sẽ hội đủ điều kiện cho cuộc đua Vòng quanh toàn cầu.
The top five finishers will qualify for the Wings Around the Globe Rally.Một cuộc đua xem ai đốt nhiều tiền hơn.
There is a competition to see who can burn the most money.Bạn sẽ tham gia một cuộc đua xe phân khối lớn trong trò chơi này.
You will take part in racing on powerful sport cars in this game.Cuộc đua của họ không bắt đầu từ vạch vôi xuất phát.
And the race doesn't begin at the start line.Ông đã xong cuộc đua với đôi mắt chăm xem Đấng Christ Phil 1.
He finished his race with his eyes fixed on Christ Phil.Cuộc đua năm nay đã được tổ chức lần thứ 40.”.
This year, the competition was held for the 44th time.Trước khi cuộc đua diễn ra thì cả hai chưa từng gặp nhau.
Prior to the competition, the two had never performed together.Cuộc đua đã kết thúc… và bây giờ là thời gian để ăn mừng.
The competition is over and now it's time to celebrate.Cuộc đua tiếp tục, Dusty cố gắng để có được vị trí đầu tiên.
As the race continues, Dusty manages to get into first place.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 7099, Thời gian: 0.0471 ![]()
![]()
cuộc đời ý nghĩacuộc đua bắt đầu

Tiếng việt-Tiếng anh
cuộc đua English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cuộc đua trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cuộc chạy đuaracemarathoncuộc đua nàythis racethis competitioncuộc đua ngựahorse racehorse racinghorse racescuộc đua marathonmarathonmarathonscuộc đua tổng thốngpresidential racepresidential runmỗi cuộc đuaeach racecuộc đua xe đạpbicycle racebike racecycling racebắt đầu cuộc đuastart the racecuộc đua không gianspace racecuộc đua chuộtrat racekhỏi cuộc đuaout of the racetham gia cuộc đuajoin the raceentered the raceparticipate in the racejoined the raceTừng chữ dịch
cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikeđuadanh từraceracertrackracesđuađộng từracing STừ đồng nghĩa của Cuộc đua
cạnh tranh chủng tộc cuộc thi race rally đối thủ cạnh tranh đối thủ giải đấu thi đấu competition cuộc biểu tình tăng tập hợp chạy phục hồiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cuộc đua
-
CUỘC ĐUA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'cuộc đua' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cuộc đua' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Lào "cuộc đua" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đua - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Cuộc Đua Trong Đời - Church Of Jesus Christ
-
Cuộc đua Vô Nghĩa Tích Phân, đạo Hàm - VnExpress
-
Cách Thức Xác định Xem Bạn Có Sẵn Sàng Tham Gia Cuộc đua ...
-
Từ Điển - Từ đua Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thuyền Buồm 'Vịnh Hạ Long' Ra Khơi Trong Cuộc đua Clipper Race
-
Cuộc đua Xe đạp Toàn Quốc Tranh Cúp Truyền Hình Thành Phố Hồ ...
-
Cuộc Chạy đua Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số