CUỘC CHIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CUỘC CHIẾN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcuộc chiếnwarchiến tranhchiếnfightchiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranhbattletrận chiếncuộc chiếnchiến đấutrận đánhtrận đấuchiến tranhđấu tranhstruggleđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtconflictxung độtmâu thuẫncuộc chiếnwarfarechiến tranhtác chiếncuộc chiếncombatchiến đấuchống lạitác chiếntrận chiếncuộc chiếnchiến tranhđấu tranhtrận đấuwarschiến tranhchiếnfightingchiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranhbattlestrận chiếncuộc chiếnchiến đấutrận đánhtrận đấuchiến tranhđấu tranhfightschiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranhfoughtchiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranhbattlingtrận chiếncuộc chiếnchiến đấutrận đánhtrận đấuchiến tranhđấu tranhstrugglesđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtconflictsxung độtmâu thuẫncuộc chiếnwarringchiến tranhchiến
Ví dụ về việc sử dụng Cuộc chiến trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cuộc chiến tranhwarwarfarebattleconflictfightcuộc nội chiếncivil warcivil conflictcuộc chiến nàythis warthis fightlà cuộc chiếnis a warbe a strugglecuộc chiến iraqiraq warthe invasion of iraqcuối cuộc chiếnend of the warlate in the warthe end of the conflictkhi cuộc chiếnwhen the warwhen the battleas the fightwhen the fightcuộc chiến kéo dàilong warprotracted warcuộc chiến syriasyrian warthe conflict in syriacuộc chiến tại iraqwar in iraqthe conflicts in iraqTừng chữ dịch
cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikechiếndanh từwarbattlecombatstrategywarfare STừ đồng nghĩa của Cuộc chiến
chiến tranh chiến đấu trận chiến chống lại tác chiến xung đột war battle cuộc đấu tranh mâu thuẫn fight combat đánh phải vật lộn warfare vật lộn chiến đấu chống lại gặp khó khăn conflict cãi nhau cuộc chia taycuộc chiến afghanistanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc chiến English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cuộc Chiến Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "cuộc Chiến" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cuộc Chiến In English - Glosbe Dictionary
-
Cuộc Chiến Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cuộc Chiến Bằng Tiếng Anh
-
"cuộc Chiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trận Chiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chiến Tranh Là Gì? Phân Loại, Bản Chất Và Hậu Quả Chiến Tranh?
-
Chiến Tranh - Wikipedia Tiếng Việt
-
WARFARE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Fight - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tiếng Anh Theo Chủ đề | 7 Cuộc Chiến Rung Chuyển Lịch Sử Thế Giới
-
Cuộc Chiến ít Biết Của Quân Anh ở Việt Nam - BBC
-
World War Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt