Fight - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈfɑɪt] |
Danh từ
[sửa]fight /ˈfɑɪt/
- Sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu. to give fight; to make a fight — chiến đấu valiant in fight — dũng cảm trong chiến đấu a sham fight — trận giả
- (Nghĩa bóng) Sự mâu thuẫn, sự lục đục.
- Khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng. to have fight in one yet — còn hăng
Thành ngữ
[sửa]- to show fight: Kháng cự lại, chống cự lại.
- to pick a fight: chủ ý bắt đầu đánh nhau. Some kids were teasing him, trying to pick a fight - có mấy đứa bé chọc nó, muốn đánh nhau.
Nội động từ
[sửa]fight nội động từ fought /ˈfɑɪt/
- Đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau. to fight against imperialism — đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc to fight for independence — đấu tranh để giành độc lập
Ngoại động từ
[sửa]fight ngoại động từ /ˈfɑɪt/
- Đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp... ); tranh luận (một vấn đề gì). to fight a battle — đánh một trận
- Điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh.
- Cho (gà... ) chọi nhau; cho (võ sĩ... ) giao đấu.
Thành ngữ
[sửa]- to fight down: Đánh bại, đè bẹp.
- to fight it out: Đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ.
- to light off: Đánh lui.
- to fight something out: Đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì.
- to fight shy of somebody: Tránh xa ai.
- to fight one's way in life: Đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống.
Tham khảo
[sửa]- "fight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Cuộc Chiến Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "cuộc Chiến" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CUỘC CHIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cuộc Chiến In English - Glosbe Dictionary
-
Cuộc Chiến Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cuộc Chiến Bằng Tiếng Anh
-
"cuộc Chiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trận Chiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chiến Tranh Là Gì? Phân Loại, Bản Chất Và Hậu Quả Chiến Tranh?
-
Chiến Tranh - Wikipedia Tiếng Việt
-
WARFARE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tiếng Anh Theo Chủ đề | 7 Cuộc Chiến Rung Chuyển Lịch Sử Thế Giới
-
Cuộc Chiến ít Biết Của Quân Anh ở Việt Nam - BBC
-
World War Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt