Cười Gượng - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨə̤j˨˩ ɣɨə̰ʔŋ˨˩ | kɨəj˧˧ ɣɨə̰ŋ˨˨ | kɨəj˨˩ ɣɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨəj˧˧ ɣɨəŋ˨˨ | kɨəj˧˧ ɣɨə̰ŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]cười gượng
- Cười gắng gượng để che giấu điều không vui, không vừa ý hoặc vì ngượng ngùng.
Tham khảo
[sửa]- "cười gượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Cười Gượng Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cười Gượng" - Là Gì? - Vtudien
-
Cười Gượng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cười Gượng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cười Gượng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'cười Gượng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Gượng - Từ điển Việt
-
Cười Gượng Là Gì - Nghĩa Của Từ Cười Gượng Trong Tiếng Anh - Từ Điển
-
Gượng Cười Là Gì | Thích-ngủ.vn
-
Nghĩa Của "gượng Cười" Trong Tiếng Anh
-
Cười Gượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giải Mã ý Nghĩa 50 Emoji Biểu Tượng Khuôn Mặt Chúng Ta Thường ...
-
Cố Gượng Cười Là Gì | Bán-vé-số.vn
-
Top 14 Gượng Cười In English