Congratulations on your Gold Wedding Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm... năm ngày cưới! more_vert.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Cưới tiếng Anh là gì · Cưới trong tiếng Anh là marry, là một phong tục văn hóa trong hôn nhân nhằm thông báo rộng rãi sự chấp nhận của gia đình, ...
Xem chi tiết »
bản dịch cưới · marry. verb. en to be joined in marriage. +1 định nghĩa. Tom và Mary đã cưới nhau được khoảng ba năm. · wed. verb. en to join in matrimony. Vậy là ...
Xem chi tiết »
CƯỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · wedding · marry · marriage · bridal · married · weddings · marrying · marries.
Xem chi tiết »
- Thiệp cưới trong Tiếng Anh là Wedding Invitation. Wedding invitation là danh từ ghép của danh từ Wedding: một buổi lễ kết hôn và bất kỳ lễ kỷ niệm nào như một ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · To get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Wedding dress: váy cưới · Bridesmaids: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/: Nhẫn cưới. - Advertisement -. Wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/: Bánh cưới. Wedding party /ˈwed ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Trong tiếng Anh, ngày kỷ niệm ngày cưới viết là wedding anniversary. 4. Ngày kỷ niệm đẹp tiếng Anh là gì? Ngày kỷ niệm là Anniversary. Đẹp là ...
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2019 · Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu ...
Xem chi tiết »
1 - Lễ Cưới - tiếng Anh lễ cưới là gì? · Lễ thành hôn tiếng anh là: Wedding · Lễ cưới; Đám cưới hay Lễ thành hôn trong tiếng Anh đều là Wedding · Chúc mừng đám ...
Xem chi tiết »
Bánh cưới là loại bánh được phục vụ trong lễ cưới theo truyền thống theo sau bữa ăn tối. A wedding cake is the traditional cake served at wedding receptions ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (516) 7 thg 8, 2020 · 2. Một số từ vựng tiếng Anh về lễ cưới ... Wedding /ˈwed.ɪŋ/: Đám cưới. Groom /ɡruːm/: Chú rể. Bride /braɪd/: Cô dâu. Wedding ring /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/: ...
Xem chi tiết »
Đám cưới Việt bằng tiếng Anh là Vietnamese wedding. Đám cưới là ngày hai người có ý định tiến tới hôn nhân, được sự công nhận của nhà nước và được chứng nhận ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cưới Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề cưới tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu