Cưới Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cưới" thành Tiếng Anh

marry, wed, married là các bản dịch hàng đầu của "cưới" thành Tiếng Anh.

cưới verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • marry

    verb

    to be joined in marriage [..]

    Tom và Mary đã cưới nhau được khoảng ba năm.

    Tom and Mary have been married for about three years.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • wed

    verb

    to join in matrimony

    Vậy là đám cưới của chúng tôi không tốt?

    So our wedding wasn't good?

    en.wiktionary.org
  • married

    adjective

    In a state of marriage; having a wife or a husband

    Cô ấy cưới một anh người Mỹ.

    She is married to an American.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • to get married
    • to marry
    • wedding
    • wive
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cưới " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "cưới" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • cưới nhau couple · wed
  • bài thơ mừng cưới epithalamia · epithalamium
  • đám cưới bí mật hedge-marriage
  • lể cưới marriage
  • khách dự lễ cưới wedding-guest
  • liên hoan đám cưới bridal
  • Quà tặng khách mời đám cưới party favor
  • Ngày kỷ niệm cưới wedding anniversary
xem thêm (+45) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cưới" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cưới Tiếng Anh Là J