CƯỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CƯỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từcưới
wedding
cướihôn lễdự đám cướitổ chức đám cướitân hônmarry
kết hôncướilấygảmarriage
hôn nhânkết hôncướibridal
cô dâucướimarried
kết hôncướilấygảmarrying
kết hôncướilấygảweddings
cướihôn lễdự đám cướitổ chức đám cướitân hônmarries
kết hôncướilấygảmarriages
hôn nhânkết hôncưới
{-}
Phong cách/chủ đề:
Second, Third… Marriages.Cưới Philip IV của Tây Ban Nha.
She married Philip II of Spain.Ngươi muốn cưới hắn!
You want to MARRY him!Là váy cưới của chính tôi!
I mean, its my WEDDING DRESS!Thế còn váy cưới thì sao?”.
What about a wedding dress?”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlễ cướingày cướitiệc cướicưới nhau váy cướicưới vợ bánh cướichiếc váy cướidự đám cướicưới em HơnSử dụng với trạng từsắp cướicưới đẹp đừng cướicưới rồi cưới sớm Sử dụng với động từquyết định cướiNếu cưới thì em biết chứ….
And if you are married then you know.Trước ngày cưới, Sophie….
On the eve of her wedding, Sophie….Cưới hay không là tùy ông.
Whether you marry or not is your choice.Tôi sẽ không cưới ngài đâu, Max.”.
I'm not marrying you, Mr. Scott.”.Nhẫn cưới tại sao lại hình tròn?
Why is the Wedding Ring Shape Circular?Tôi sẽ không bao giờ cưới cô gái có hình xăm.
And I will NEVER MARRY a girl with a tattoo.Hoa cưới cần đặt trước bao lâu bạn nhỉ?
How long do wedding vows need to be?Tại sao váy cưới quá đắt| So Expensive?
Why are wedding dresses so expensive?Anh cưới em nhé!”- Đó là Nhận diện Thương hiệu.
Can i marry you?"- that's Brand Recognition.Sáu ngày sau khi cưới chồng bà đã đánh bà.
The sixth day after she got married, her husband beat her.Anh cưới tôi chỉ để hành hạ tôi thôi sao?”.
You would marry me just to save me from losing everything?”.Nhu cầu chụp ảnh cưới ngày càng đa dạng.
The demand for Pre-wedding photography is getting more and more.Yukiko à, cưới cậu bé này thì sao nhỉ?
Sheikhna, what if the boy gets married?Mặc dù họ yêu nhau khi cưới, nhưng giờ họ ghét nhau.
Even though they loved each other when they married, they now hate each other.Cô ấy cưới rồi nên không thể đến nhà cổ.
She's married, and we can't go to her house.Đôi vợ chồng mới cưới trông vô cùng hạnh phúc.
And the newly wedded couple looked very pleased with themselves.Sau khi cưới, tôi sống trong thành phố.
After I got married, I lived in the city.Đáng lẽ tôi phải cưới cô ấy khi tôi có cơ hội.
I should have married her when I still had the chance.Sau khi cưới, chồng tôi phát hiện việc này.
After I got married, my husband found out about this vacancy.Khi thề lúc cưới, anh đã hứa yêu em mãi mãi.
The day we got married, I promised to love you forever.Cưới anh về nhưng tôi sống như mẹ đơn thân.
I am TIRED because I am married but live like a single mom.Đây là ngày cưới của cô, cô phải có những gì cô muốn.
It is your wedding day, you get what you want.Nếu con cưới chồng thì sẽ không đi làm.
When I am married, my wife will not go to work.Năm 1998, anh cưới nghệ sĩ trang điểm Tracy Tanner.
In the year 1998, Ryan got married to Tracy Tanner, a makeup artist.Charles và Scarlett cưới trước khi anh lên đường ra mặt trận.
Charles and Scarlett are married before he leaves to fight.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 13982, Thời gian: 0.1194 ![]()
cưỡicưới anh

Tiếng việt-Tiếng anh
cưới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cưới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đám cướiweddingnuptialsweddingslễ cướiweddingthe marriage ceremonynuptialsweddingsngày cướiwedding daywedding anniversarywedding datenhẫn cướiwedding ringwedding ringstiệc cướiwedding partythe wedding feastwedding receptioncưới nhaumarrywedmarriedmarryingváy cướiwedding dresswedding gownbridal dresswedding dressessẽ cướiwill marryđã cướiwedmarriedwas already marriedmarryingmuốn cướiwant to marrywish to marrywanted to marrycưới vợmarrymarriedmarryingchụp ảnh cướiwedding photographywedding photographerwedding photoshootbánh cướiwedding cakewedding cakeswedding toastáo cướiwedding dressbridalwedding clotheswedding gownwedding gownsdự đám cướiweddingcưới emmarry youmarrying youcưới cô ấymarry herông cướihe marriedhis marriagehe marrieshis weddingcưới tôito marry me STừ đồng nghĩa của Cưới
kết hôn hôn nhân wedding lấy hôn lễ marriage cô dâu marry bridal tân hônTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cưới Tiếng Anh Là J
-
Nghĩa Của "cưới" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cưới Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Cưới Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
"Thiệp Cưới" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới Chi Tiết Nhất
-
Học Ngay Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới đầy đủ Nhất
-
Nhẫn Cưới Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Kỷ Niệm 3 Năm Ngày Cưới Tiếng Anh Là Gì - Chickgolden
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới Cực Kì Chi Tiết
-
Lễ Cưới Là Gì, Lễ Cưới Tiếng Anh Là Gì? Lời Chúc đám Cưới Tiếng Anh ...
-
Nghĩa Của Từ ăn Cưới Bằng Tiếng Anh
-
Váy Cưới Trong Tiếng Anh
-
Đám Cưới Việt Bằng Tiếng Anh - SÀI GÒN VINA