Cuộn Dây Dòng điện Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cuộn dây dòng điện" thành Tiếng Anh
current coil là bản dịch của "cuộn dây dòng điện" thành Tiếng Anh.
cuộn dây dòng điện + Thêm bản dịch Thêm cuộn dây dòng điệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
current coil
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cuộn dây dòng điện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cuộn dây dòng điện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuộn Dây điện Tiếng Anh Là Gì
-
→ Cuộn Dây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CUỘN DÂY ĐIỆN TỪ - Translation In English
-
Nghĩa Của "cuộn Dây" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "cuộn Dây điện Từ" Trong Tiếng Anh
-
Cuộn Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CUỘN DÂY , TỤ ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cuộn (dây)" - Là Gì? - Vtudien
-
"cuộn Dây Cáp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cuộn Dây điện Trở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện - IELTS Vietop
-
Cuộn Dây Cảm điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cuộn Cảm Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Các Thông Tin Liên Quan Mà Bạn ...
-
218+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật điện
-
Top 14 Cuộn Dây Kích Từ Tiếng Anh Là Gì