→ Cuộn Dây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Cuộn Dây điện Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộn Dây Dòng điện Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CUỘN DÂY ĐIỆN TỪ - Translation In English
-
Nghĩa Của "cuộn Dây" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "cuộn Dây điện Từ" Trong Tiếng Anh
-
Cuộn Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CUỘN DÂY , TỤ ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cuộn (dây)" - Là Gì? - Vtudien
-
"cuộn Dây Cáp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cuộn Dây điện Trở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện - IELTS Vietop
-
Cuộn Dây Cảm điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cuộn Cảm Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Các Thông Tin Liên Quan Mà Bạn ...
-
218+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật điện
-
Top 14 Cuộn Dây Kích Từ Tiếng Anh Là Gì