Cuống - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuəŋ˧˥ | kuəŋ˩˧ | kuəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuəŋ˩˩ | kuəŋ˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “cuống”- 俇: cuống
- 誆: khuông, cuống
- 迋: vượng, cuống
- 诳: cuống
- 㤮: cuống
- 誑: cuống
- 诓: cuống
- 逛: cuồng, cuống
- 仼: cuống
Phồn thể
[sửa]- 誑: cuống
- 逛: cuống
- 迋: vượng, cuống
- 誆: cuống
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 俇: cuống
- 誆: khuông, cuống
- 𨁨: cuống
- 迋: vượng, cuống
- 诳: cuống
- 誑: cuống
- 诓: cuống
- 𧋵: cuống
- 逛: cuống
- 仼: cuống
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cuồng
- cường
- cương
- cưỡng
Danh từ
[sửa]cuống
- Bộ phận của lá, hoa, quả dính vào với cành cây. Chặt quả mít, chặt cả cuống
- Bộ phận của một cơ quan nối với cơ thể. Cuống phổi. Cuống rốn
- Phần gốc của phiếu, vé, biên lai giữ lại để đối chiếu, sau khi đã xé phiếu, vé, biên lai đi. Còn cuống vé để làm bằng.
Tính từ
[sửa]cuống
- Tỏ ra bối rối vì quá sợ, quá lo hoặc quá mừng. Đánh vỡ cái cốc, thấy bố về nó cuống lên.
Phó từ
[sửa]cuống
- Rối rít. Giục cuống lên.
Từ láy
[sửa]- cuống cuồng
- cuống quít
Tham khảo
[sửa]- "cuống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Phó từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
Từ khóa » Cuống Hoa Nghĩa Là Gì
-
Hoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "cuống Hoa" - Là Gì?
-
Cuống Hoa Nghĩa Là Gì?
-
'cuống Hoa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cuống Hoa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Cuống - Từ điển Việt
-
Hoa Có Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Từ Điển - Từ Cuống Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
CUỐNG HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cụm Hoa Chùy - Welcome To Viet Nam Creatures Website
-
Cuống Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Trồng Và ý Nghĩa Phong Thuỷ ít Người Biết Của Cây Lan Ý