Nghĩa Của Từ Cuống - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
bộ phận của cây, thường hình que, trực tiếp mang lá, hoa hoặc quả
cuống hoa cuống lá Đồng nghĩa: cọng, cộngphần nối liền một số bộ phận trong cơ thể (có hình giống hình cái cuống hoa, cuống lá)
cuống đuôi cuống rốn cuống phổiphần đính thêm vào một số vật, dùng để đeo
cuống huân chươngphần gốc của vé, phiếu, v.v. giữ lại để đối chiếu, làm bằng
cuống biên laiTính từ
rối lên, thường thể hiện ra bằng những cử chỉ vội vàng, lúng túng do quá lo hoặc quá mừng
mừng cuống cả lên cuống quá, không biết xử trí ra sao! Đồng nghĩa: quýnh, quýnh quáng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Cu%E1%BB%91ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cuống Hoa Nghĩa Là Gì
-
Hoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "cuống Hoa" - Là Gì?
-
Cuống Hoa Nghĩa Là Gì?
-
'cuống Hoa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cuống Hoa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hoa Có Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Cuống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cuống Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
CUỐNG HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cụm Hoa Chùy - Welcome To Viet Nam Creatures Website
-
Cuống Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Trồng Và ý Nghĩa Phong Thuỷ ít Người Biết Của Cây Lan Ý