Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · cup ý nghĩa, định nghĩa, cup là gì: 1. a small, round container, often with a handle, used for drinking tea, coffee, etc.: 2. a…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · The coffee in the cup at my elbow is (to me) hot, brown, of a certain weight and size, and in a specific location. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
- 1 (F. coupe) dt. 1. Đồ mĩ nghệ, thường có dáng hình chiếc cốc có chân, tượng trưng cho chức vô địch trong thi đấu thể thao: Cúp vàng luân lưu giao cho đội vô ...
Xem chi tiết »
đt. Hé, sắp nở: Hoa cúp. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức. cúp, (coupe) dt. 1. Đồ mĩ ...
Xem chi tiết »
cúp = noun cup cúp bóng đá A football cup verb to stop; to cut cup Cúp bóng đá Dunhill ... Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary) ...
Xem chi tiết »
부사 toạc. 2. 부사 bụp, độp. 3. 부사 sầm, bụp. [툭]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 오므리다. 1. 동사 cụp, thu, co. 2. 동사 cuộn, co. [오므리다].
Xem chi tiết »
cup = cup cup You can drink from a cup. cup A cup is a unit of measure of volume equal to eight ounces of water. Two cups are a pint and four cups are a ...
Xem chi tiết »
Danh từ. tách, chén ; a tea cup. chiếc tách uống trà ; a cup of coffee. một tách cà phê ; she drank a whole cup a milk. cô ta uống cả một chén đầy sữa ; my cup of ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cup' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cúp điện trong Từ điển Tiếng Việt cúp điện [cúp điện] xem tắt điện xem mất điện.
Xem chi tiết »
cúp nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
+ danh từ · (thể dục,thể thao) cúp, giải. to win a cup đoạt giải · nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui a bitter cup nỗi cay đắng · (số nhiều) sự say sưa. to be in one's ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "cup" thành Tiếng Việt: tách, chén, ly. Câu ví dụ: I wouldn't mind a cup of coffee.↔ Tôi muốn có một tách cà phê.
Xem chi tiết »
chiếc cúp dịch tiếng anh - The helmet trophy was created to further intensify the rivalry between ... CÚP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cúp Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề cúp từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu