Curses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ curses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | curses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cursesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
curses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ curses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curses tiếng Anh nghĩa là gì.
curse /kə:s/* danh từ- sự nguyền rủa, sự chửi rủa=to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai- tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa- lời thề độc- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse)!curses come home to road- ác giả ác báo!don't care a curse- không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến!not worth a curse- không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi!under a curse- bị nguyền; bị bùa, bị chài* động từ- nguyền rủa, chửi rủa- báng bổ- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn=to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội!to curse up hill and down dale- (xem) dale
Thuật ngữ liên quan tới curses
- apposite tiếng Anh là gì?
- unretracted tiếng Anh là gì?
- ratios tiếng Anh là gì?
- camarilla tiếng Anh là gì?
- uncrowned tiếng Anh là gì?
- embanked tiếng Anh là gì?
- governmentalist tiếng Anh là gì?
- Gratz connection tiếng Anh là gì?
- unquenched tiếng Anh là gì?
- exclaim tiếng Anh là gì?
- neglectfulness tiếng Anh là gì?
- beatific tiếng Anh là gì?
- quartan tiếng Anh là gì?
- rebuts tiếng Anh là gì?
- fait accompli tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của curses trong tiếng Anh
curses có nghĩa là: curse /kə:s/* danh từ- sự nguyền rủa, sự chửi rủa=to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai- tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa- lời thề độc- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse)!curses come home to road- ác giả ác báo!don't care a curse- không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến!not worth a curse- không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi!under a curse- bị nguyền; bị bùa, bị chài* động từ- nguyền rủa, chửi rủa- báng bổ- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn=to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội!to curse up hill and down dale- (xem) dale
Đây là cách dùng curses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
curse /kə:s/* danh từ- sự nguyền rủa tiếng Anh là gì? sự chửi rủa=to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai- tai ương tiếng Anh là gì? tai hoạ tiếng Anh là gì? vật ghê tở tiếng Anh là gì? vật đáng nguyền rủa- lời thề độc- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse)!curses come home to road- ác giả ác báo!don't care a curse- không cần tiếng Anh là gì? bất chấp tiếng Anh là gì? không thèm đếm xỉa đến!not worth a curse- không đáng giá một trinh tiếng Anh là gì? đáng bỏ đi!under a curse- bị nguyền tiếng Anh là gì? bị bùa tiếng Anh là gì? bị chài* động từ- nguyền rủa tiếng Anh là gì? chửi rủa- báng bổ- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở tiếng Anh là gì? làm đau đớn=to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội!to curse up hill and down dale- (xem) dale
Từ khóa » Kẻ Bị Nguyền Rủa Tiếng Anh Là Gì
-
KẺ BỊ NGUYỀN RỦA In English Translation - Tr-ex
-
Bị Nguyền Rủa Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Nguyền Rủa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGUYỀN RỦA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nguyền Rủa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Nguyền Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Curse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Jordan Pickford - Từ Kẻ Bị Nguyền Rủa Thành Người Cứu Rỗi Tuyển Anh
-
Nguyền Rủa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Harry Potter Và đứa Trẻ Bị Nguyền Rủa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trang Bị Mới LMHT Tiền Mùa Giải 11 | Mythic, Legendary Items
-
Những Phim Ghibli Khán Giả Việt Mê Mẩn Phải Xem - BBC
-
Herostratus - Kẻ đốt đền Bị đời đời Nguyền Rủa - Báo Lao động
-
Nguyền Rủa Tiếng Anh Là Gì