8 ngày trước · custom-made ý nghĩa, định nghĩa, custom-made là gì: 1. specially made for a particular person: 2. specially made for a particular person: 3.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Custom-made - Từ điển Anh - Việt: /'''´kʌstəm¸meid'''/, Tính từ, May đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...), adjective,
Xem chi tiết »
For instance, the metal cover, which protects precast staircases during construction, replaces custom-made wooden covers which tend to get damaged quickly.
Xem chi tiết »
Custom-made là gì: / ´kʌstəm¸meid /, tính từ, may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...), Từ đồng nghĩa: adjective.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: custom-made nghĩa là may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)
Xem chi tiết »
Custom-Made Product là gì? Custom-Made Product là Hàng Đặt Làm. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Custom-made là gì? · Custom-made có nghĩa là (n) Sản xuất theo sự đặt hàng riêng · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
Xem chi tiết »
custom-made có nghĩa là: custom-made /'kʌstəm'meid/* tính từ- may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...) Đây là ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2022 · Bespoke với custom made là nhì thuật ngữ được thực hiện trong thời trang với may đo. Theo truyền thống, không tồn tại sự biệt lập giữa bespoke ...
Xem chi tiết »
Custom-Made là gì? ... Như đã đề cập ở trên, thuật ngữ tùy chỉnh có thể có nhiều ý nghĩa trong ngành công nghiệp thời trang. Thuật ngữ tùy chỉnh được thực hiện ...
Xem chi tiết »
custom-made /'kʌstəm'meid/ nghĩa là: may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ custom-made, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Custom-Made Product là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Custom-Made Product / Hàng Đặt Làm ...
Xem chi tiết »
Top 15 custom made nghĩa là gì. Mục lục bài viết. Nghĩa của từ Custom-made - Từ điển Anh - Việt; CUSTOM-MADE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ custom-made trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến custom-made .
Xem chi tiết »
n. an item made to the customer's specifications; custom-built. adj. made according to the specifications of an individual; customized, custom, customised ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Custom Made Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề custom made nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu