Từ điển Anh Việt "custom-made" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"custom-made" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm custom-made
custom-made /'kʌstəm'meid/- tính từ
- may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)
Xem thêm: custom-built, customized, custom, customised
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh custom-made
Từ điển WordNet
- an item made to the customer's specifications; custom-built
n.
- made according to the specifications of an individual; customized, custom, customised
adj.
Từ khóa » Custom Made Nghĩa Là Gì
-
CUSTOM-MADE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Custom-made - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của "custom-made" Trong Tiếng Việt
-
Custom-made Là Gì, Nghĩa Của Từ Custom-made | Từ điển Anh - Việt
-
Custom-made
-
Custom-Made Product Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Custom-made - Từ điển Số
-
Custom-made Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Custom Made Là Gì, Sự Khác Biệt Giữa Bespoke Và ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Bespoke Và Custom Made - Sawakinome
-
Từ: Custom-made
-
Custom-Made Là Gì - Sự Khác Biệt Giữa Bespoke Và Custom Made
-
Top 15 Custom Made Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Custom-made Là Gì