Nghĩa Của Từ Custom-made - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´kʌstəm¸meid/
Thông dụng
Tính từ
May đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
custom-built , customized , made-to-order , tailor-made Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Custom-made »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Custom Made Nghĩa Là Gì
-
CUSTOM-MADE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "custom-made" Trong Tiếng Việt
-
Custom-made Là Gì, Nghĩa Của Từ Custom-made | Từ điển Anh - Việt
-
Custom-made
-
Custom-Made Product Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Custom-made - Từ điển Số
-
Custom-made Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Custom Made Là Gì, Sự Khác Biệt Giữa Bespoke Và ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Bespoke Và Custom Made - Sawakinome
-
Từ: Custom-made
-
Custom-Made Là Gì - Sự Khác Biệt Giữa Bespoke Và Custom Made
-
Top 15 Custom Made Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Custom-made Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "custom-made" - Là Gì?