Cứt - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨt˧˥ | kɨ̰k˩˧ | kɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨt˩˩ | kɨ̰t˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 結: kiết, chắc, kít, kết, kế, cứt
- 𡳛: cứt
- 𥻽: cứt
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cức
- cút
- cực
- cụt
Danh từ
[sửa]cứt
- (Cách gọi thô tục?) Phân của người hay động vật, được thải khi đại tiện (tức ỉa).
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: shit
Tham khảo
[sửa]- "cứt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Nhãn định nghĩa chưa định rõ
Từ khóa » Sít Là J
-
Con Nít, Nhít, Xít Hay Sít? - Tuổi Trẻ Online
-
Từ điển Tiếng Việt "sít" - Là Gì?
-
Sít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sít Là Gì, Nghĩa Của Từ Sít | Từ điển Việt
-
Sít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sit Là Gì, Nghĩa Của Từ Sít, System Integration Testing (Sit) Là Gì
-
Sít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sít Là Gì
-
Sít Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'sít' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Cat-sit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trang Trại Kỳ Bí Nuôi Toàn Sít - Vietnamnet