Từ điển Tiếng Việt "sít" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"sít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sít
- 1 dt Loài chim lông xanh, mỏ đỏ hay ăn lúa: Gần đến ngày mùa, phải trừ chim sít.
- 2 đgt, trgt Sát ngay cạnh: Nhà tôi sít nhà anh ấy; Hai anh em ngồi sít nhau trong lớp.
nt. Sát liền nhau. Ngồi sít. Kế hoạch rất sít.xem thêm: áp, kề, sát, gí, sít
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsít
sít- adj
- very close
Từ khóa » Sít Là J
-
Con Nít, Nhít, Xít Hay Sít? - Tuổi Trẻ Online
-
Sít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sít Là Gì, Nghĩa Của Từ Sít | Từ điển Việt
-
Sít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sit Là Gì, Nghĩa Của Từ Sít, System Integration Testing (Sit) Là Gì
-
Sít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sít Là Gì
-
Sít Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'sít' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Cat-sit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trang Trại Kỳ Bí Nuôi Toàn Sít - Vietnamnet
-
Cứt - Wiktionary Tiếng Việt