Sít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sít
* ttừ
very close
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sít
* adj
very close
Từ điển Việt Anh - VNE.
sít
very close
- sít
- sít sao
- sít sịt
- sít vào nhau
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sít Là J
-
Con Nít, Nhít, Xít Hay Sít? - Tuổi Trẻ Online
-
Từ điển Tiếng Việt "sít" - Là Gì?
-
Sít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sít Là Gì, Nghĩa Của Từ Sít | Từ điển Việt
-
Sít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sit Là Gì, Nghĩa Của Từ Sít, System Integration Testing (Sit) Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sít Là Gì
-
Sít Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'sít' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Cat-sit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trang Trại Kỳ Bí Nuôi Toàn Sít - Vietnamnet
-
Cứt - Wiktionary Tiếng Việt