Cứu Rỗi In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
salvation, save, salvation are the top translations of "cứu rỗi" into English.
cứu rỗi + Add translation Add cứu rỗiVietnamese-English dictionary
-
salvation
nounthe process of being saved (religion)
Ở nơi trần thế này đây, chúng ta đã giao ước một lần nữa để phục vụ Đấng Cứu Rỗi trong công việc cứu rỗi.
Here in mortality we have again covenanted to serve the Savior in the work of salvation.
en.wiktionary2016 -
save
verb noun conjunction adpositionTao nghĩ có một linh hồn ở trong nhà tắm đang cần được cứu rỗi.
I think there's a soul in the bathroom that needs saving.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cứu rỗi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Cứu rỗi + Add translation Add Cứu rỗiVietnamese-English dictionary
-
salvation
nounterm in Christianity, that means saving of the soul from sin and its consequences
Ở nơi trần thế này đây, chúng ta đã giao ước một lần nữa để phục vụ Đấng Cứu Rỗi trong công việc cứu rỗi.
Here in mortality we have again covenanted to serve the Savior in the work of salvation.
wikidata
Translations of "cứu rỗi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người Cứu Rỗi Tiếng Anh Là Gì
-
Cứu Rỗi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Salvation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cứu Rỗi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Cứu Rỗi Bằng Tiếng Anh
-
SỰ CỨU RỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ CỨU RỖI NGƯƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Savior | Vietnamese Translation
-
Cứu Rỗi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cứu Chuộc ? Cứu Rỗi? Cứu Độ? - SimonHoaDalat
-
Sự Khác Nhau Giữa Cứu Chuộc & Cứu Rỗi - Vương Quốc ĐCT
-
"cứu Rỗi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Cứu Rỗi Cuối Cùng
-
Cứu Rỗi Trong Kitô Giáo – Wikipedia Tiếng Việt