Cứu Vớt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cứu vớt" thành Tiếng Anh
save là bản dịch của "cứu vớt" thành Tiếng Anh.
cứu vớt + Thêm bản dịch Thêm cứu vớtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
save
verbTôi đang cố gắng cứu vớt linh hồn anh, đồ ngốc.
I'm trying to save your soul, you stupid man.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cứu vớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cứu vớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người Cứu Vớt Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI ĐÃ CỨU VỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỨU VỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cứu Vớt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cứu Vớt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Cứu Vớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Salvation | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "salvage Charges" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cứu Vớt Là Gì
-
Restorationism Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cứu Vớt Những Linh Hồn Bé Bỏng - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Cứu Vớt Những Phận đời Quẫn Bách
-
20 Câu Thần Chú Cứu Vớt Bạn Những Khi Tâm Tình Tồi Tệ
-
Thuyền Nhân – Wikipedia Tiếng Việt