Cửu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kḭw˧˩˧kɨw˧˩˨kɨw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɨw˧˩kɨ̰ʔw˧˩

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “cửu”
  • 镹: cửu
  • 久: cửu
  • 乆: cửu
  • 韭: cửu
  • 軌: quỹ, cửu, quĩ
  • 韮: phỉ, cửu
  • 𦥑: cúc, cửu
  • 朹: cựu, cửu, cưu
  • 𦥓: cửu
  • 𦥒: cửu
  • 㺵: cửu
  • 麔: cửu, cữu
  • 玖: cửu
  • 厹: nhu, khư, nhữu, cửu, cầu
  • 犰: cừu, cửu
  • 氻: cửu
  • 疚: cứu, cửu, cữu
  • 九: cửu, cưu
  • 臼: cửu, cữu
  • 氿: quỹ, cửu, quĩ

Phồn thể

  • 九: cửu, cưu
  • 玖: cửu
  • 乆: cửu
  • 韭: cửu
  • 久: cửu

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 久: cửu
  • 乆: cửu
  • 柩: cửu, cữu
  • 韭: cửu
  • 韮: cừu, cửu
  • 𦥑: cửu
  • 犰: cừu, cửu
  • 𦥓: cửu
  • 𦥒: cửu
  • 玖: cửu
  • 镹: cửu
  • 疚: nhíu, cửu, cứu, cữu
  • 九: cửu, cưu

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • cứu
  • cưu
  • cừu
  • cựu

Danh từ

cửu

  1. Cửu phẩm (gọi tắt).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chín.

Từ dẫn xuất

chín
  • cửu giác

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cửu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cửu&oldid=2016925” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cửu 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chữ Cửu Trong Tiếng Hán Là Gì