ĐÃ BỊ VÙI DẬP In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÃ BỊ VÙI DẬP " in English? đã bị vùi dậphas been battered

Examples of using Đã bị vùi dập in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ở mùa giải trước, anh đã bị vùi dập tơi tả.In your past seasons, you have been pressed.Cổ phiếu năng lượng đã bị vùi dập và có thể cung cấp giá trị lâu dài ở mức giá hiện tại.Energy stocks have been unfairly beaten down and could offer long-term value at current price levels.Số phận của một con người đã bị vùi dập đến tận cùng.One man's mission lived out to his very end.Hôm nay, giá Bitcoin- mặc dù đã bị vùi dập rất nhiều- dao động ở mức khoảng$ 3,600.Today, the bitcoin price― though heavily battered― hovers at around $3,600.Giấc mơ trở thành họasĩ ở Paris của cô gái trẻ đã bị vùi dập tan tành.The dream of becoming an artist in Paris of the young woman was shattered.Chúng ta than vãn rằng chúng ta đã bị vùi dập như thế nào, nói về việc cả thế giới ghét chúng ta và rằng kết quả ta nhận được là không công bằng.We complain about how we were wronged saying that the world hates us and that the outcome is completely unfair.Nhưng lúc đó, anh chàng bị gãy tay và quai hàm,và cửa hàng đã bị vùi dập", cô nói.But by that time the guy had a broken arm and a broken jaw,and the shop was trashed," she said.Tại một điểm dừng giữa rừng, cặp vợ chồng quyết định giúp đỡ một thịtrấn có vấn đề với bể chứa nước, nơi đã bị vùi dập do bão.At a stop in the middle of the jungle, the couple decided to help atown that had a problem with water tanks, which had been battered due to a storm.Đối với Jim Lonborg, người đã thắng hai trận với cúném tuyệt vời vào năm 1967 nhưng đã bị vùi dập trong hai ngày nghỉ trong trận chung kết.For Jim Lonborg,who won two games with brilliant pitching in 1967 but was battered on two days' rest in the finale.Đồng bảng Anh, đã bị vùi dập bởi những những hiểm hoạ từ Brexit trong những tháng gần đây,đã vững chắc hơn ở mức 1,2659 Đô- la, đã mất 0,4% trong phiên trước đó.Sterling, which has been battered by Brexit woes in recent months, was firmer at $1.2659, having lost 0.4 percent the previous session.Các giả định về tính xác thực về ý thức hệ và những gì công chúng sẽ hoặckhông chấp nhận từ các chính trị gia đã bị vùi dập trong ba năm qua.Assumptions about ideological verities and what the public will orwon't accept from politicians have been battered in the last three years.Anh đã bị vùi dập, bị tơi tả,bị đã ra khỏi cửa, bị nói là không đủ giỏi, và anh còn có thứ phải chứng minh.You have been beat up, you have been knocked down, you have been kicked around, you have been told you weren't good enough, and you have something to prove.Sự gián đoạn kéo dài của các hoạt động kinh doanh sẽ có tác động đến nền kinh tế củađất nước này, vốn đã bị vùi dập bởi cuộc chiến thương mại kéo dài nhiều tháng với Hoa Kỳ.That extended hiatus of business operations will have an impact on the country's economy,which has already been battered by the protracted trade war with the United States.Japan đã bị vùi dập vì bom nguyên tử, nhưng bạn có thể tranh luận rằng- nhiều người đã làm điều này- họ bị trừng phạt vì đã khởi xướng một cuộc chiến tranh không ai chấp nhận.Japan was hammered by nuclear bombs, but you could argue- many have- that it was retribution for waging a war that no one else wanted.Bản ghi nhớ trên, mà tờ Thời báo New York có được bản dự thảo thông qua một quan chức Bộ Ngoại giao Mỹ,cho rằng chính sách của Washington đã bị“ vùi dập” bởi tình trạng bạo lực liên miên ở Syria.The memo, a draft of which was provided to The New York Times by a State Department official,says American policy has been‘overwhelmed' by the unrelenting violence in Syria.Khi nền kinh tế Mỹ đã bị vùi dập trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Trung Quốc tin tưởng dài dự đoán sự suy thoái không thể phục hồi của Mỹ đã bắt đầu.When the U.S. economy was battered during the global financial crisis of 2008, the Chinese believed America's long-anticipated and unrecoverable decline was beginning.Trò chuyện trong chương trình Squawk Box trên kênh CNBC sau hai tuần sóng gió với công ty truyền thông xã hội của Mark Zuckerberg, Mellon cho rằng hậu quả sẽ còn nặngnề hơn nhiều sau khi Facebook đã bị" vùi dập" không thương tiếc bởi làm lộ dữ liệu của 50 triệu người dùng.Speaking on CNBC's"Squawk Box" after a tumultuous two weeks for Mark Zuckerberg's social-media company, Mellon said the fallout would be far-reaching after Facebook was plundered for the data of 50 million users.Ngược lại, lĩnh vực nông nghiệp của Mỹ,vốn đã bị vùi dập bởi thời tiết xấu và thuế quan, hiện đang phải đón nhận một đợt đả kích khác, ngay khi Tổng thống Mỹ Donald Trump phát động chiến dịch vận động cho cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2020.Conversely, America's agriculture sector, already battered by bad weather and tariffs, is now bracing for another wave of pain, just as U.S. President Donald Trump hits the campaign trail ahead of the 2020 election.Billboard đã đưa ra một đánh giá tích cực cho bài hát, nhận xét rằng" All Too Well là một bản nhạc đồng quê tuyệt đẹp khi Swift kể lạicâu chuyện" khiêu vũ trong ánh đèn tủ lạnh" với nỗi nhớ về một câu chuyện tình đẹp mà dường như đã bị vùi dập theo thời gian.Billboard gave a positive review to the song saying"Just like that, Swift snaps back to her core demographic:"All Too Well" is sumptuous country,with Swift"dancing'round the kitchen in the refrigerator light" in the memory of a romance that has seemingly been buried in time.Biết bao sinh viên khác- đặc biệt là những sinh viên rấtcó thể sẽ đem lại sự đa dạng hơn cho chuyên ngành của họ- đã bị vùi dập ngay từ khởi đầu, hay bỏ học giữa chừng, chỉ vì triết học dường nhưng chẳng khác gì một cái đền danh vọng để trưng bày chiến công của mấy con đực mang màu da bạch tuyết?How many other students- particularly students who mighthave brought greater diversity to the profession- have been turned off from the beginning, or have dropped out along the way, because philosophy seems like nothing but a temple to the achievement of white males?Vậy không lạ gì trong sự phát triển trong thi ca Hoa kì gần đây là sự trỗi dậy lại của luật âm tiết( meter) và phép gieo vần( rhyme), cũng như tính chất kể chuyện tự sự( narrative), trong số lớn những nhà thơ trẻ, sau một thời kì mànhững thành tố thiết yếu này của văn vần đã bị vùi dập..So it is no surprise that the most significant development in recent American poetry has been a resurgence of meter and rhyme, as well as narrative, among large numbers of younger poets,after a period when these essential elements of verse had been surpressed.Họ thường bị vùi dập bởi cuộc sống mà họ đã có.They are often battered by the life they have had..Chắc chắn, khi cô đến, cánh cửa đã mở toang và trailer của cô bị vùi dập.Sure enough, when she arrived, the door was wide open and her trailer was trashed.Đã 107 ngày đau đớn kể từ lần cuối NASA nghe thấy từ Cơ hội, làmdấy lên lo ngại rằng chiếc rover 14 tuổi cuối cùng đã hết hạn sau khi bị vùi dập bởi một cơn bão bụi lớn.It's been 107 agonising days since NASA last heard from Opportunity,raising fears that the 14-year-old rover has finally expired after being battered by a massive dust storm.Chỉ vài tháng sau khi miền trung nước Ý bị vùi dập bởi trận động đất mạnh 6,2 độ richter, khu vực đã được đánh lại, và khó khăn hơn.Just a few months after central Italy was battered by a magnitude 6.2 earthquake, the region has been struck again, and harder.Tất cả nội dung đã có, nhưng lại bị vùi dập trong một đống câu nửa chừng và những câu rời rạc văn phạm không chuẩn.All the content is there, but it's buried in a jumble of half-finished sentences and digressive run-ons.Sau đó cùng với Max,họ chạm trán với ông Electric người đã nhanh chóng thả họ xuống một vùng của hành tinh Sụt Sịt gọi Nghĩa địa của những giấc mơ nơi mà một số những giấc mơ của Max bị vùi dập..Then with Max,they confront Mr. Electric, who quickly drops them in a part of Planet Drool called the Dream Graveyard, where some of Max's dreams have been dumped.Vào năm 1917, Bồ Đào Nha, giống như đại đa số thế giới, đã bị dập vùi trong chiến tranh.In 1917, Portugal, like the majority of the world at the time, was embroiled in war.Thụy Sĩ đãđánh bại Ecuador ở vòng bảng, nhưng đã bị Pháp vùi dập trong trận thua 5- 2.Switzerland also beat Ecuador in the group stage, but was overrun by France in a 5-2 defeat.Có khoảng 1 triệu người Rohingyasinh sống ở phía bắc xứ này và họ đã bị phân biệt vùi dập từ nhiều thập niên qua.There are about one million Rohingya living in Myanmar and they have been discriminated against for decades.Display more examples Results: 66, Time: 0.0219

Word-for-word translation

đãverbhavewasđãadverbalreadybịverbbevùiverbburyburiedburyingburiesvùinouninclusionsdậpverbputdiestampingextinguishingdậpnounpress

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã bị vùi dập Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dập Vùi In English