Dập Vùi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dập vùi
treat somebody roughly, maltreat somebody, ill-treat somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dập vùi
như vùi dập



Từ liên quan- dập
- dập đi
- dập bia
- dập bồi
- dập dìu
- dập dờn
- dập máy
- dập sầu
- dập tắt
- dập vùi
- dập dềnh
- dập dờn như sóng
- dập liễu vùi hoa
- dập đi trong đánh bài
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dập Vùi In English
-
Meaning Of 'dập Vùi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vùi Dập In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Dập Vùi - VDict
-
Definition Of Dập Vùi? - Vietnamese - English Dictionary
-
ĐÃ BỊ VÙI DẬP In English Translation - Tr-ex
-
Vùi Dập In English. Vùi Dập Meaning And Vietnamese To English ...
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Dập Vùi
-
Tra Từ Vùi Dập - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Results For Vùi Dập Translation From Vietnamese To English
-
"vùi Dập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore